Định nghĩa của từ parturition

parturitionnoun

sự sinh đẻ

/ˌpɑːtʃəˈrɪʃn//ˌpɑːrtʃəˈrɪʃn/

Từ "parturition" bắt nguồn từ tiếng Latin "partus", có nghĩa là "sinh nở", và hậu tố "-tion", chỉ một hành động hoặc quá trình. Trong thuật ngữ y khoa, parturition ám chỉ việc sinh nở hoặc quá trình sinh con. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả hành động sinh nở, đặc biệt là ở người hoặc động vật. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như thú y, nơi nó được sử dụng để mô tả quá trình sinh nở ở động vật. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "parturition" thường được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc khoa học, thay vì trong cuộc trò chuyện hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đẻ, sự sinh đẻ

meaning(nghĩa bóng) sự sáng tạo, sự sáng tác

namespace
Ví dụ:
  • The pregnant mare showed no signs of parturition, leading the vet to believe that she may not deliver soon.

    Con ngựa cái mang thai không có dấu hiệu chuyển dạ, khiến bác sĩ thú y tin rằng nó có thể sẽ không sớm sinh.

  • The thoroughbred mare finally went into parturition last night, delivering a healthy colt.

    Con ngựa cái thuần chủng cuối cùng đã chuyển dạ vào đêm qua và sinh ra một chú ngựa con khỏe mạnh.

  • Parturition is a complex biological process that involves the contraction and dilation of the cervix and uterus.

    Quá trình sinh nở là một quá trình sinh học phức tạp liên quan đến sự co bóp và giãn nở của cổ tử cung và tử cung.

  • During parturition, hormonal changes stimulate therelease of oxytocin, a hormone that initiates contractions and helps the mother bond with her newborn.

    Trong quá trình sinh nở, những thay đổi về hormone kích thích giải phóng oxytocin, một loại hormone khởi phát các cơn co thắt và giúp người mẹ gắn kết với đứa con mới sinh.

  • The veterinarian advised the farmer to monitor his cattle closely during parturition, as birthing complications could arise during this critical stage.

    Bác sĩ thú y khuyên người nông dân nên theo dõi chặt chẽ đàn gia súc trong quá trình sinh nở, vì các biến chứng khi sinh có thể phát sinh trong giai đoạn quan trọng này.

  • Parturition can last anywhere from a few hours to several days, depending on the size and breed of the animal.

    Quá trình sinh nở có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày, tùy thuộc vào kích thước và giống vật nuôi.

  • In some cases, induced parturition, or the artificial initiation of labor, is necessary to prevent health complications for the mother or the fetus.

    Trong một số trường hợp, việc kích thích chuyển dạ hoặc khởi phát chuyển dạ nhân tạo là cần thiết để ngăn ngừa các biến chứng sức khỏe cho bà mẹ hoặc thai nhi.

  • After parturition, the mother and her newborn will usually remain in a quiet, private area to bond and nurse.

    Sau khi sinh, người mẹ và đứa con mới sinh thường sẽ ở trong một khu vực riêng tư, yên tĩnh để gắn kết và cho con bú.

  • If the veterinarian deems it necessary, he may assist the mother during parturition to ensure a safe delivery for the enlarged foal.

    Nếu bác sĩ thú y thấy cần thiết, họ có thể hỗ trợ ngựa mẹ trong quá trình sinh nở để đảm bảo ngựa con to lớn chào đời an toàn.

  • Parturition, or more accurately the weaning and training process, can be a very rewarding and gratifying experience for the farmer who successfully raises a thriving, healthy foal.

    Quá trình sinh nở, hay chính xác hơn là quá trình cai sữa và huấn luyện, có thể là một trải nghiệm rất bổ ích và thỏa mãn đối với người nông dân khi nuôi thành công một chú ngựa con khỏe mạnh, phát triển tốt.