Định nghĩa của từ brim over

brim overphrasal verb

vành mũ trùm kín

////

Cụm từ "brim over" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brimm" có nghĩa là mép hoặc vành của một chiếc bình. Trong tiếng Anh trung đại, "brimm" chuyển thành "brimme" và cuối cùng là "brim", trở thành cách viết chuẩn trong tiếng Anh hiện đại. Cụm từ "brim over" được hình thành bằng cách kết hợp các từ "brim" và "over", truyền tải nghĩa đen của một vật tràn ra khỏi vành bình chứa. Cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện trong văn học Anh vào thế kỷ 14, khi nó được dùng để mô tả một chiếc cốc hoặc bình đựng đầy chất lỏng. Theo thời gian, cụm từ "brim over" đã phát triển để tượng trưng cho một thứ gì đó vượt quá giới hạn của nó, vượt ra ngoài chuẩn mực hoặc sức chứa, hoặc đạt đến điểm bão hòa. Nó có thể được sử dụng theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng, chẳng hạn như một giảng đường đầy ắp sinh viên hoặc một ý tưởng tràn đầy tiềm năng. Việc lặp lại âm "br" trong "brim over" giúp tăng thêm sự cộng hưởng của cụm từ, trong khi việc sử dụng động từ "over" gợi ý rằng đối tượng đang tràn ra ngoài khả năng chứa của vật chứa. Cụm từ này vẫn là một thành ngữ được sử dụng phổ biến ngày nay, chứng minh ý nghĩa lâu dài của sự đóng góp tiếng Anh cổ này cho tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The tea cup brimmed with steaming hot liquid.

    Tách trà tràn đầy chất lỏng nóng hổi.

  • The coffee pot overflowed, brimming with rich aroma.

    Bình cà phê tràn đầy, hương thơm nồng nàn.

  • The lake brimmed with crystal-clear water, mirroring the blue sky above.

    Hồ nước trong vắt, phản chiếu bầu trời xanh phía trên.

  • The vase was brimming with bright and colorful flowers.

    Chiếc bình tràn ngập những bông hoa tươi sáng và đầy màu sắc.

  • The plate piled high with fresh fruits was brimming with nutrition.

    Chiếc đĩa chất đầy trái cây tươi chứa đầy đủ chất dinh dưỡng.

  • The soccer stadium brimmed with excitement and shouts of support.

    Sân vận động bóng đá tràn ngập sự phấn khích và tiếng reo hò cổ vũ.

  • The swimming pool brimmed with cool and inviting waters that beckoned swimmers.

    Hồ bơi tràn ngập làn nước mát lạnh và hấp dẫn chào đón người bơi.

  • The carafe was brimming with red wine, begging to be savored.

    Bình đựng rượu vang đỏ đầy ắp, trông như đang mời gọi thưởng thức.

  • The glass brimmed with sparkling, effervescent champagne.

    Chiếc ly đầy ắp rượu sâm panh sủi bọt.

  • The car was brimming with laughter and joyful chatter as friends returned from a fun-filled journey.

    Chiếc xe tràn ngập tiếng cười và tiếng trò chuyện vui vẻ khi bạn bè trở về sau chuyến đi đầy thú vị.