tính từ
phun ra, vọt ra
tuôn ra hàng tràng
hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã
a gushing person: người hay thổ lộ tình cảm; người hay vồn vã
sự tuôn trào
/ˈɡʌʃɪŋ//ˈɡʌʃɪŋ/Từ "gushing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gyscan", có nghĩa là "đổ ra". Sau đó, từ này phát triển thành "gush", ban đầu ám chỉ dòng chảy mạnh mẽ của chất lỏng, giống như nước phun ra từ một con suối. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm bất kỳ sự sung túc hoặc cảm xúc tràn đầy nào. Đến thế kỷ 18, "gushing" được dùng để mô tả sự nhiệt tình hoặc tình cảm quá mức, thường mang hàm ý hơi tiêu cực. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa này về sự thể hiện cảm xúc hoặc sự ngưỡng mộ tràn ngập, thường là bộc phát.
tính từ
phun ra, vọt ra
tuôn ra hàng tràng
hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã
a gushing person: người hay thổ lộ tình cảm; người hay vồn vã
Toàn thể khán giả đều khen ngợi diễn xuất xuất sắc của nam diễn viên chính trong vở kịch.
Sau khi nghe cô hát, khán giả không ngừng khen ngợi tài năng đáng kinh ngạc của cô.
Cuốn sách mới của bạn tôi thực sự tuyệt vời và tôi không ngừng ca ngợi nó với mọi người tôi quen biết.
Thông báo của CEO về mức lợi nhuận phá kỷ lục của công ty khiến mọi người trong phòng đều phấn khích.
Đầu bếp mới của nhà hàng đã nhận được nhiều lời khen ngợi và nhận được vô số lời khen ngợi từ thực khách.
Màn trình diễn tuyệt vời của vận động viên khiến đám đông vô cùng ngưỡng mộ.
Lập luận thuyết phục của diễn giả khiến mọi người trong phòng đều đồng tình.
Cặp đôi mới đính hôn vô cùng phấn khích và hạnh phúc khi chia sẻ tin tức này với bạn bè.
Bộ phim mới ra mắt gần đây đã nhận được nhiều đánh giá tích cực và xếp hạng cao từ cả giới phê bình và khán giả.
Người hâm mộ không ngừng khen ngợi màn trình diễn của nam diễn viên tại hội nghị vào cuối tuần này.
All matches