Định nghĩa của từ breathy

breathyadjective

thở hổn hển

/ˈbreθi//ˈbreθi/

Từ "breathy" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "brēoþ" hoặc "brēoþa", có nghĩa là "breathe" hoặc "thở ra". Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "breath" và ý nghĩa mở rộng để bao gồm cả nghĩa của "airy" hoặc "fragrant". Đến thế kỷ 17, dạng tính từ "breathy" đã xuất hiện, mô tả thứ gì đó gợi nhớ đến hơi thở hoặc có chất lượng nhẹ, thoáng. Trong bối cảnh văn học và thơ ca, "breathy" thường được dùng để mô tả giọng điệu nhẹ nhàng, thì thầm hoặc chất lượng nhẹ nhàng, du dương. Từ này cũng được sử dụng trong âm nhạc để mô tả một loại giai điệu hoặc cách hát có hơi thở hoặc thì thầm.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningnghe rõ cả tiếng thở

namespace
Ví dụ:
  • The singer's breathy voice added a sensual quality to the song.

    Giọng hát khàn khàn của ca sĩ làm tăng thêm nét gợi cảm cho bài hát.

  • After a long day of presentations, she let out a breathy sigh as she sank into her chair.

    Sau một ngày dài thuyết trình, cô thở dài khi ngồi xuống ghế.

  • His words came out in a breathy whisper as he confessed his feelings.

    Những lời nói của anh thốt ra bằng giọng thì thầm khàn khàn khi anh thú nhận cảm xúc của mình.

  • The firefighter's breathy voice betrayed the fear that he was feeling as he called for backup.

    Giọng nói khàn khàn của người lính cứu hỏa đã tiết lộ nỗi sợ hãi mà anh đang cảm thấy khi gọi lực lượng tiếp viện.

  • The ballerina's breathy leaps made the audience hold their breath in wonder.

    Những bước nhảy mạnh mẽ của nữ diễn viên ba lê khiến khán giả phải nín thở vì kinh ngạc.

  • The astronaut's breathy breathing over the radio added to the suspense of the mission's critical moments.

    Tiếng thở hổn hển của phi hành gia qua radio làm tăng thêm sự hồi hộp cho những khoảnh khắc quan trọng của nhiệm vụ.

  • The child's breathy laugh filled the room with joy and warmth.

    Tiếng cười sảng khoái của đứa trẻ tràn ngập căn phòng với niềm vui và sự ấm áp.

  • The ghost's breathy moan sent shivers down the spine of the group of friends.

    Tiếng rên rỉ khàn khàn của bóng ma khiến nhóm bạn rùng mình.

  • The cellist's breathy notes lifted the mood of the concert hall, drawing the audiences' senses towards the music.

    Những nốt nhạc du dương của nghệ sĩ cello đã nâng cao tâm trạng của phòng hòa nhạc, thu hút các giác quan của khán giả hướng về phía âm nhạc.

  • His breathing faltered as he tried to explain the depth of his love in a breathy manner.

    Hơi thở của anh trở nên gấp gáp khi anh cố gắng giải thích tình yêu sâu sắc của mình một cách nhẹ nhàng.