tính từ
(y học) khò khè
wheezy
/ˈwiːzi//ˈwiːzi/"Wheezy" bắt nguồn từ động từ "wheeze", mô tả âm thanh của hơi thở khó nhọc. Âm thanh này có thể là từ tượng thanh, nghĩa là nó bắt chước âm thanh mà nó mô tả. Việc sử dụng sớm nhất được biết đến của "wheeze" có từ thế kỷ 16, nhưng nguồn gốc của nó có thể còn lâu đời hơn nữa. Mối liên hệ của từ này với hơi thở và âm thanh liên quan khiến nguồn gốc của nó trở nên trực quan và có thể có trước ngôn ngữ được ghi lại.
tính từ
(y học) khò khè
Hơi thở của ông già ngày càng khò khè vì tình trạng phổi của ông ngày càng xấu đi.
Cô ho và cười khò khè, cố gắng che giấu sự thật rằng cô đang cố gắng lấy lại hơi thở.
Bác sĩ kê đơn thuốc để giúp làm dịu tiếng khò khè phát ra từ ngực của bệnh nhân.
Ngực của em bé phập phồng và phát ra những âm thanh khò khè sắc nhọn khi em cố gắng hít không khí vào đôi phổi nhỏ bé của mình.
Giáo viên xác định tiếng ho khò khè của học sinh là dấu hiệu của bệnh hen suyễn và đã sắp xếp việc chăm sóc y tế.
Tiếng thở khò khè của cô bé khiến cha mẹ em lo lắng thường xuyên và vội vã đưa em đến bác sĩ nhi khoa.
Khi vận động viên mới gia nhập đội, hơi thở khò khè của anh trong các buổi tập luyện đã làm dấy lên nghi ngờ về khả năng thi đấu của anh.
Người đại diện khuyên nữ anh hùng nên nghỉ ngơi và tránh xa môi trường nhiều khói thuốc để làm giảm tình trạng khò khè ở ngực.
Trong lần khám sức khỏe định kỳ hàng năm của trẻ, bác sĩ nhi khoa đã lắng nghe cẩn thận để phát hiện bất kỳ tiếng thở khò khè hoặc các dấu hiệu khác của vấn đề về hô hấp.
Bác sĩ trấn an bệnh nhân thở khò khè rằng phác đồ điều trị sẽ dần dần làm giảm khó thở và phục hồi chức năng phổi của họ.