Định nghĩa của từ grooming

groomingnoun

chải chuốt

/ˈɡruːmɪŋ//ˈɡruːmɪŋ/

Từ "grooming" ban đầu ám chỉ hành động chuẩn bị ngựa cho một cuộc thi hoặc bán đấu giá. Cách sử dụng này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "groumer" có nghĩa là "xoa bóp" hoặc "mặc quần áo". Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm hành động chuẩn bị cho một người tham gia một sự kiện xã hội hoặc một vai trò cụ thể. Cách sử dụng hiện tại của nó, ám chỉ quá trình thao túng và lạm dụng xảo quyệt, xuất hiện vào cuối thế kỷ 20. Sự thay đổi về ý nghĩa này làm nổi bật cách ngôn ngữ phát triển để phản ánh sự thay đổi trong hiểu biết và mối quan tâm của xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười giữ ngựa

meaningquan hầu (trong hoàng gia Anh)

exampleto be well groomed: ăn mặc tề chỉnh chải chuốt

exampleto be badly groomed: ăn mặc lôi thôi nhếch nhác

meaningchú rể ((viết tắt) của bridegroom)

exampleto groom someone for stardom: chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh

type ngoại động từ

meaningchải lông (cho ngựa)

meaning((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt

exampleto be well groomed: ăn mặc tề chỉnh chải chuốt

exampleto be badly groomed: ăn mặc lôi thôi nhếch nhác

meaning(thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)

exampleto groom someone for stardom: chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh

namespace

the things that you do to keep your clothes and hair clean and neat, or to keep an animal’s fur or hair clean

những việc bạn làm để giữ cho quần áo và tóc của bạn sạch sẽ và gọn gàng, hoặc để giữ cho lông hoặc lông của động vật sạch sẽ

Ví dụ:
  • You should always pay attention to personal grooming.

    Bạn nên luôn chú ý đến việc chải chuốt cá nhân.

  • a range of hair grooming products

    một loạt các sản phẩm chăm sóc tóc

  • Grooming is a vital part of caring for your dog.

    Chải lông là một phần quan trọng trong việc chăm sóc chó của bạn.

  • Emily spent her afternoon grooming her Labrador, bathing him and brushing out his fur.

    Emily dành buổi chiều để chải lông cho chú chó Labrador của mình, tắm rửa và chải lông cho nó.

  • The horse whisperer spent hours grooming the rotund thoroughbred before riding him to victory in the showjumping competition.

    Người chuyên chăm sóc ngựa đã dành nhiều giờ chải chuốt cho chú ngựa thuần chủng mập mạp này trước khi cưỡi nó giành chiến thắng trong cuộc thi vượt rào.

the process in which an adult develops a friendship with a child, particularly through the internet, with the intention of having an illegal sexual relationship

quá trình trong đó người lớn phát triển tình bạn với trẻ em, đặc biệt là qua internet, với ý định có quan hệ tình dục bất hợp pháp

Từ, cụm từ liên quan

All matches