Định nghĩa của từ bravura

bravuranoun

sự dũng cảm

/brəˈvjʊərə//brəˈvjʊrə/

Từ "bravura" có nguồn gốc từ tiếng Ý và ban đầu ám chỉ "sự thể hiện lòng dũng cảm" hoặc "lòng dũng cảm" trong cả bối cảnh quân sự và sân khấu trong thời kỳ Phục hưng. Trong lĩnh vực âm nhạc, sau này nó được liên kết với màn trình diễn điêu luyện của một tác phẩm hoặc một phần cụ thể của một tác phẩm, đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật và sự thành thạo đặc biệt. Thuật ngữ này ám chỉ cả sự thành thạo về kỹ thuật và biểu đạt nghệ thuật, phản ánh sự táo bạo, tự tin và năng khiếu của người biểu diễn. Ngày nay, việc sử dụng "bravura" trong âm nhạc đã phần nào không còn được ưa chuộng nữa, với thuật ngữ được sử dụng phổ biến hơn là "virtuosity". Tuy nhiên, nó vẫn là một từ mạnh mẽ và gợi cảm, truyền tải một cách sống động cảm giác về sự biểu đạt nghệ thuật không sợ hãi, táo bạo và quyến rũ của người biểu diễn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning sự biểu diễn xuất sắc

namespace
Ví dụ:
  • The soprano's rendition of the aria demonstrated a breathtaking display of bravura, leaving the audience in awe.

    Màn trình diễn aria của giọng nữ cao đã chứng minh một màn trình diễn xuất sắc đến kinh ngạc, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The pianist's fingers danced over the keys with stunning bravura in his virtuosic performance of Liszt's "La Campanella."

    Những ngón tay của nghệ sĩ dương cầm nhảy múa trên phím đàn với sự xuất sắc đáng kinh ngạc trong màn trình diễn điêu luyện tác phẩm "La Campanella" của Liszt.

  • The violinist's riveting solo drew gasps of approval from the audience as she performed with exhilarating bravura.

    Đoạn độc tấu hấp dẫn của nghệ sĩ vĩ cầm đã khiến khán giả phải thốt lên tán thưởng khi cô trình diễn với sự xuất sắc đầy phấn khích.

  • The soprano's interpretation of the difficult aria was executed with mesmerizing bravura that left the audience speechless.

    Giọng nữ cao thể hiện bản aria khó này một cách xuất sắc đến mức mê hoặc khiến khán giả phải câm lặng.

  • The guitarist's acoustic rendition of the Spanish song elicited cheers from the crowd with its hypnotic display of bravura.

    Bản trình diễn acoustic ca khúc tiếng Tây Ban Nha của nghệ sĩ guitar đã nhận được sự cổ vũ nồng nhiệt từ đám đông với màn trình diễn đầy mê hoặc và điêu luyện.

  • The tenor's powerful voice rang out in the final scene of the opera, demonstrating a masterful display of bravura that left the audience spellbound.

    Giọng hát mạnh mẽ của giọng nam cao vang lên trong cảnh cuối của vở opera, thể hiện màn trình diễn xuất sắc khiến khán giả phải mê mẩn.

  • The percussionist's dazzling performance of the timpani solo showcased an impressive display of bravura that left the audience on the edge of their seats.

    Màn trình diễn độc tấu trống định âm tuyệt vời của nghệ sĩ chơi nhạc cụ gõ đã thể hiện sự xuất sắc ấn tượng khiến khán giả phải nín thở.

  • The conductor's deft handling of the orchestra during the complex pas de deux earned him applause for his careful display of bravura.

    Sự khéo léo trong việc điều khiển dàn nhạc trong đoạn pas de deux phức tạp đã giúp nhạc trưởng nhận được nhiều tràng pháo tay cho màn trình diễn xuất sắc của mình.

  • The ballerina's cunningly choreographed dance routine demonstrated a stunning combination of grace and bravura that left the audience mesmerized.

    Điệu nhảy được biên đạo khéo léo của nữ diễn viên ba lê thể hiện sự kết hợp tuyệt vời giữa sự duyên dáng và sự táo bạo khiến khán giả mê mẩn.

  • The ensemble's collaborative performance of the stunning finale was a magnificent display of bravura, leaving the audience in a frenzy of applause and appreciation.

    Màn trình diễn kết hợp tuyệt vời của cả nhóm là một màn trình diễn xuất sắc, khiến khán giả vỗ tay và khen ngợi không ngớt.