danh từ
sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) brag
kẻ khoác lác
/ˌbræɡəˈdəʊtʃiəʊ//ˌbræɡəˈdəʊtʃiəʊ/Từ "braggadocio" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Ý, cụ thể là từ tên "Braggadocio", một nhân vật trong vở kịch "Il cortegiano" (The Courtier) của Baldassare Castiglione vào thế kỷ 16. Braggadocio là một nhân vật khoe khoang và kiêu ngạo, thường được coi là đối trọng với những anh hùng cao quý và khiêm tốn hơn trong câu chuyện. Thuật ngữ "braggadocio" sau đó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 để mô tả một người thể hiện sự kiêu hãnh, khoe khoang hoặc tự phụ quá mức. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một người nói quá nhiều và khoe khoang về thành tích, thành tựu hoặc tài sản của họ. Ví dụ: "He's always bragging about his new car and his latest promotion, it's just braggadocio!"
danh từ
sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) brag
Sau khi ghi bàn thắng quyết định, cầu thủ bóng đá kiêu ngạo này không thể kìm nén sự khoác lác của mình, khoe khoang với đối thủ về kỹ năng vượt trội của mình.
Người tự xưng là "Ông hoàng nhạc Pop" đã thể hiện thái độ khoác lác thường thấy trong một cuộc phỏng vấn gần đây, toát lên sự tự tin khi nói về tài năng và thành công vô song của mình.
Album đầu tay của nam rapper này đầy những ca khúc mang tính khoác lác, khi anh ta tự nhận mình là người giỏi nhất trong lĩnh vực này và hạ bệ các đối thủ bằng những lời bài hát cay nghiệt.
Trong quá trình đàm phán với các đối tác kinh doanh, vị giám đốc điều hành khoác lác đã thuyết phục họ chấp nhận các điều khoản ít thuận lợi hơn, thuyết phục họ rằng công ty của ông là đối tác duy nhất đáng hợp tác kinh doanh.
Ngôi sao điện ảnh tự phụ này đã lồng ghép bài phát biểu nhận giải của mình bằng sự khoác lác, không cảm ơn ai ngoài chính mình vì thành công của mình.
Bài phát biểu trước trận đấu của vận động viên này đầy tính khoác lác khi anh ta khiến đồng đội tức giận bằng những dự đoán táo bạo và những lời lăng mạ có tính toán nhắm vào đội đối phương.
Tính khoác lác của thí sinh truyền hình thực tế này nhanh chóng khiến ban giám khảo và người xem chán ngán vì cô liên tục khoe khoang và tự tin thái quá.
Hồi ký của tác giả đầy rẫy những lời khoác lác khi ông hồi tưởng về vô số thành tựu và chuỗi thành công không bao giờ kết thúc của mình.
Tiết mục của diễn viên hài này có phần khoác lác khi anh ta nói đùa về sự giàu có, sự nổi tiếng và các đặc quyền VIP cá nhân của mình.
Các bài phát biểu vận động tranh cử của ứng cử viên chính trị này đầy rẫy những lời khoác lác, khi ông ta hứa sẽ thực hiện những nhiệm vụ bất khả thi, thường không đưa ra bất kỳ kế hoạch hay chính sách thực sự nào.