Định nghĩa của từ armlet

armletnoun

vòng tay

/ˈɑːmlət//ˈɑːrmlət/

Từ "armlet" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "armer", có nghĩa là "trang bị" và bắt nguồn từ tiếng Latin "arma", có nghĩa là "arms" hoặc "vũ khí". Vào thế kỷ 14, một chiếc vòng tay chỉ một mảnh áo giáp che phủ cánh tay, chẳng hạn như găng tay hoặc vambrace. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này mở rộng để bao gồm bất kỳ đồ trang trí hoặc phụ kiện nào đeo quanh cánh tay, chẳng hạn như vòng tay hoặc vòng đeo tay. Ngày nay, một chiếc vòng tay là một món đồ trang sức tô điểm cho cổ tay hoặc cánh tay trên, thường mang ý nghĩa trang trí hoặc tượng trưng. Sự phát triển của từ này cho thấy ngôn ngữ và ý nghĩa có thể thay đổi theo thời gian, chịu ảnh hưởng của bối cảnh văn hóa và lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbăng tay

meaningvịnh nhỏ

meaningnhánh sông nhỏ

namespace
Ví dụ:
  • The medieval princess proudly wore a sparkling armlet on her upper arm as a symbol of her rank and wealth.

    Công chúa thời trung cổ tự hào đeo chiếc vòng tay lấp lánh ở bắp tay trên như một biểu tượng cho địa vị và sự giàu có của mình.

  • The athlete slipped off her armlet before stepping onto the weightlifting platform, as it might interfere with her performance.

    Nữ vận động viên đã tháo bỏ vòng tay trước khi bước lên bục cử tạ vì nó có thể ảnh hưởng đến màn trình diễn của cô.

  • During the traditional dance ceremony, each woman received a delicate silver armlet as a gift from her husband-to-be, as a symbol of their strong bond.

    Trong nghi lễ múa truyền thống, mỗi người phụ nữ sẽ nhận được một chiếc vòng tay bạc tinh xảo làm quà tặng từ người chồng tương lai, như một biểu tượng cho mối quan hệ bền chặt của họ.

  • The warrior strapped on his intricately decorated armlet before leading his army into battle, as it served as a constant reminder of his bravado and strength.

    Người chiến binh đeo chiếc vòng tay được trang trí công phu trước khi dẫn quân vào trận chiến, vì nó như một lời nhắc nhở liên tục về lòng dũng cảm và sức mạnh của anh ta.

  • The fashion designer introduced a new line of armlets, each embellished with precious gems, to captivate high-society women at their next charity event.

    Nhà thiết kế thời trang đã giới thiệu một dòng sản phẩm vòng tay mới, mỗi chiếc được trang trí bằng đá quý, để quyến rũ những phụ nữ thượng lưu tại sự kiện từ thiện tiếp theo của họ.

  • The history professor explained to her class that ancient armlets served as protective armor against injury during combat.

    Giáo sư lịch sử giải thích với lớp học của mình rằng vòng tay thời cổ đại có tác dụng như áo giáp bảo vệ chống lại chấn thương trong chiến đấu.

  • While getting ready for her wake, the deceased woman's family discovered an antique armlet hidden inside her jewelry box, which was rumored to have magical healing powers.

    Trong khi chuẩn bị cho tang lễ của cô, gia đình người phụ nữ đã khuất phát hiện ra một chiếc vòng tay cổ được giấu bên trong hộp đựng đồ trang sức của cô, người ta đồn rằng nó có sức mạnh chữa bệnh kỳ diệu.

  • The astronaut wore a padded armlet in outer space to protect his fragile skin from the blistering heat created by the spacecraft's engines.

    Phi hành gia đeo một chiếc băng tay có đệm ở ngoài không gian để bảo vệ làn da mỏng manh của mình khỏi sức nóng bỏng rát do động cơ của tàu vũ trụ tạo ra.

  • As a token of friendship, the co-workers exchanged matching gold armlets, adorned with their initials, after the successful completion of a team project.

    Như một biểu tượng của tình bạn, các đồng nghiệp đã trao đổi vòng tay vàng giống nhau, được trang trí bằng chữ cái viết tắt tên của họ, sau khi hoàn thành thành công một dự án nhóm.

  • The runaway teenager used an armlet with concealed wire to break into her former home, in order to retrieve her favorite stuffed animal that she had left behind.

    Cô thiếu nữ bỏ nhà đi đã dùng một chiếc vòng tay có gắn dây điện để đột nhập vào nhà cũ của mình, nhằm lấy lại con thú nhồi bông yêu thích mà cô đã bỏ lại.