Định nghĩa của từ wristband

wristbandnoun

vòng đeo tay

/ˈrɪstbænd//ˈrɪstbænd/

Từ "wristband" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Na Uy cổ. Thuật ngữ "wrist" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wrist", có nghĩa là "khớp bàn tay" hoặc "xương cổ tay". Hậu tố "-band" bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "bend", có nghĩa là "tie" hoặc "dây đeo". Vào thế kỷ 15, "wristband" dùng để chỉ một dải vải hoặc da đeo quanh cổ tay để buộc chặt găng tay hoặc để hỗ trợ cho cổ tay bị thương. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm các loại đồ trang trí cổ tay khác, chẳng hạn như dây cao su hoặc vải đeo cho nhiều mục đích khác nhau, như theo dõi sinh lý hoặc tuyên bố thời trang. Ngày nay, thuật ngữ "wristband" được sử dụng thay thế cho "bracelet" để mô tả bất kỳ loại dây đeo hoặc dây đeo nào đeo quanh cổ tay. Cho dù vì mục đích chức năng hay thời trang, chiếc vòng đeo tay giản dị đã có một chặng đường dài!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcổ tay áo

meaningmiếng da bao cổ tay (để khỏi trật gân)

namespace
Ví dụ:
  • My child wears a colorful wristband with their name and emergency contact information during sports practices to ensure their safety.

    Con tôi đeo vòng tay nhiều màu có ghi tên và thông tin liên lạc khẩn cấp trong khi luyện tập thể thao để đảm bảo an toàn.

  • The runner in the marathon received a commemorative wristband as a souvenir for finishing the race.

    Người chạy marathon được tặng một vòng đeo tay kỷ niệm làm quà lưu niệm khi hoàn thành cuộc đua.

  • The music festival goers purchased branded wristbands that granted them access to all the concert stages.

    Những người tham dự lễ hội âm nhạc đã mua vòng đeo tay có thương hiệu cho phép họ vào tất cả các sân khấu hòa nhạc.

  • The party attendees received neon wristbands with glow-in-the-dark patterns to create a lively atmosphere.

    Những người tham dự bữa tiệc được nhận vòng tay neon có họa tiết phát sáng trong bóng tối để tạo nên bầu không khí sôi động.

  • Every member of the school dance team wore silicone wristbands with the year's theme as a symbol of their unity.

    Mỗi thành viên trong đội khiêu vũ của trường đều đeo vòng tay silicon có in chủ đề của năm như một biểu tượng cho sự đoàn kết của họ.

  • The nightlife club handed out metallic wristbands to all customers to identify legitimate patrons while the bouncers kept an eye out for fakes.

    Câu lạc bộ đêm phát vòng tay kim loại cho tất cả khách hàng để nhận diện khách hàng hợp pháp trong khi nhân viên bảo vệ luôn để mắt đến hàng giả.

  • The charity walk organizers gave out fabric wristbands with the organization's logo as a way to spread awareness and raise funds.

    Những người tổ chức cuộc đi bộ từ thiện đã phát vòng tay vải có in logo của tổ chức như một cách để nâng cao nhận thức và gây quỹ.

  • The basketball fans adorned their wrists with team-colored wristbands to show their support.

    Những người hâm mộ bóng rổ đeo vòng tay màu của đội bóng để thể hiện sự ủng hộ của mình.

  • The outdoor enthusiasts wore thick wristbands with compasses and maps printed on them as they roamed in the wilderness.

    Những người đam mê hoạt động ngoài trời đeo vòng tay dày có in la bàn và bản đồ khi họ lang thang trong vùng hoang dã.

  • The medicine cabinets in hospitals distribute wristbands to patients as ID tags, containing their name, medical condition, and any necessary medication details.

    Tủ thuốc trong bệnh viện phân phối vòng đeo tay cho bệnh nhân dưới dạng thẻ nhận dạng, có ghi tên, tình trạng bệnh và mọi thông tin cần thiết về thuốc.