Định nghĩa của từ bottom out

bottom outphrasal verb

đáy ra

////

Thuật ngữ "bottom out" bắt nguồn từ ngành dầu khí vào cuối những năm 1950. Trong bối cảnh này, nó ám chỉ điểm mà một giếng dầu, sau khi cạn kiệt, đã đạt đến trạng thái sâu nhất và cạn kiệt nhất, được gọi là "bottom" của bể chứa. Khi một giếng đã "chạm đáy", thì không còn khả thi về mặt kinh tế để khai thác thêm dầu hoặc khí từ giếng nữa, vì chi phí liên quan đến việc này lớn hơn giá trị của các nguồn tài nguyên được thu hồi. Sự cố bất ngờ này có thể dẫn đến tổn thất tài chính cho công ty dầu khí vận hành giếng và cũng có thể tác động tiêu cực đến nguồn cung và giá dầu nói chung trên thị trường. Ý nghĩa của "chạm đáy" cuối cùng đã mở rộng sang các ngành công nghiệp khác và trở thành một thành ngữ phổ biến để mô tả việc đạt đến điểm thấp nhất hoặc trạng thái chán nản, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng, trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống.

namespace
Ví dụ:
  • The economy bottomed out after years of recession.

    Nền kinh tế đã chạm đáy sau nhiều năm suy thoái.

  • The struggling startup finally hit rock bottom and had to shut down.

    Công ty khởi nghiệp đang gặp khó khăn cuối cùng đã chạm đáy và phải đóng cửa.

  • After months of negotiations, the two parties bottomed out and reached a compromise.

    Sau nhiều tháng đàm phán, hai bên đã đi đến thỏa hiệp.

  • The athlete's injury kept getting worse until they finally bottomed out and had to retire.

    Chấn thương của vận động viên ngày càng nghiêm trọng hơn cho đến khi họ chạm đáy và phải nghỉ thi đấu.

  • The market bottomed out during the financial crisis, leaving many investors in dire straits.

    Thị trường chạm đáy trong cuộc khủng hoảng tài chính, khiến nhiều nhà đầu tư rơi vào tình cảnh khốn cùng.

  • The project bottomed out due to lack of funding and had to be scrapped.

    Dự án đã thất bại do thiếu kinh phí và phải hủy bỏ.

  • The conflict between the two countries finally bottomed out, leading to a peaceful resolution.

    Xung đột giữa hai nước cuối cùng đã chạm đáy, dẫn đến một giải pháp hòa bình.

  • The stock prices bottomed out right before the merger, causing a brief panic among shareholders.

    Giá cổ phiếu chạm đáy ngay trước khi sáp nhập, gây ra sự hoảng loạn trong thời gian ngắn cho các cổ đông.

  • The investigation bottomed out with no concrete evidence against the accused.

    Cuộc điều tra đã đi đến hồi kết khi không có bằng chứng cụ thể nào chống lại bị cáo.

  • The team's performance bottomed out in the final game of the season, resulting in their elimination.

    Phong độ của đội đã xuống mức thấp nhất trong trận đấu cuối cùng của mùa giải, dẫn đến việc họ bị loại.