Định nghĩa của từ nadir

nadirnoun

nadir

/ˈneɪdɪə(r)//ˈneɪdɪr/

Từ "nadir" có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư, cụ thể hơn là từ tiếng Ba Tư "nādzīr" có nghĩa là "điểm thấp nhất". Từ này được đưa vào tiếng Ả Rập vào khoảng thế kỷ thứ 9 sau Công nguyên với tên gọi là "nādīr" và sau đó được đưa vào tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman với cùng dạng. Trong thiên văn học Hồi giáo, "nadir" dùng để chỉ hướng chỉ thẳng ra khỏi Cực Bắc của Thiên thể, ngược lại với "thiên đỉnh", chỉ thẳng lên trên đầu. Khái niệm này rất quan trọng trong chiêm tinh học Hồi giáo vì nó giúp đo vị trí của các thiên thể và xác định thời gian chính xác của các sự kiện tôn giáo. Từ "nadir" đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 khi người Anh tiếp xúc với những người nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman ở Trung Đông. Nghĩa gốc của từ này trong Hồi giáo vẫn được giữ nguyên, nhưng cách sử dụng của nó đã mở rộng để bao gồm các nghĩa bóng, chẳng hạn như điểm thấp nhất trong danh tiếng của một người hoặc điểm thấp nhất trong một tình huống. Tóm lại, từ "nadir" có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư, nhưng nghĩa của nó đã được tinh chỉnh và mở rộng khi nó đi qua tiếng Ả Rập và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Việc đưa nó vào tiếng Anh cho thấy sự lan truyền toàn cầu của văn hóa Hồi giáo và tác động lâu dài của nó đối với các truyền thống trí tuệ và ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thiên văn học) đế

meaningđiểm thấp nhất, "ddất đen"

examplehis fortume was at its nadir: vận nó gặp lúc bĩ nhất, vận nó xuống đến tận đất đen

typeDefault

meaning(thiên văn) thiên đề, đáy trời

namespace
Ví dụ:
  • After years of struggling with addiction, the protagonist hit nadir and realized that it was time to seek help.

    Sau nhiều năm vật lộn với chứng nghiện ngập, nhân vật chính đã chạm đến đáy vực và nhận ra rằng đã đến lúc phải tìm kiếm sự giúp đỡ.

  • The company's stock price reached its nadir during the economic crisis, but it has since began to recover.

    Giá cổ phiếu của công ty đã chạm mức thấp nhất trong cuộc khủng hoảng kinh tế, nhưng sau đó đã bắt đầu phục hồi.

  • Due to the overwhelming amount of debt accumulated, the country's economy reached its nadir, leading to a financial crisis.

    Do số nợ tích lũy quá lớn, nền kinh tế của đất nước đã chạm đến đáy, dẫn đến khủng hoảng tài chính.

  • The athlete's career seemed to hit nadir when she sustained a career-ending injury, but she refused to give up and worked hard to make a comeback.

    Sự nghiệp của vận động viên này dường như xuống dốc khi cô gặp phải chấn thương khiến cô phải kết thúc sự nghiệp, nhưng cô đã từ chối bỏ cuộc và nỗ lực hết mình để trở lại.

  • The writer's literary career seemed to be at its nadir when her books failed to sell, but she received critical acclaim after the release of her latest novel.

    Sự nghiệp văn chương của bà dường như đã xuống dốc khi sách của bà không bán được, nhưng bà đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình sau khi phát hành cuốn tiểu thuyết mới nhất.

  • The team's performance hit nadir during the match, but they rallied and managed to win after an inspiring speech by their coach.

    Phong độ của đội đã xuống thấp trong trận đấu, nhưng họ đã lấy lại tinh thần và giành chiến thắng sau bài phát biểu đầy cảm hứng của huấn luyện viên.

  • The protagonist's mental health hit nadir after the loss of her loved one, but she sought help and learned to cope with her grief.

    Sức khỏe tinh thần của nhân vật chính xuống mức thấp nhất sau khi mất đi người thân yêu, nhưng cô đã tìm kiếm sự giúp đỡ và học cách đối mặt với nỗi đau của mình.

  • Due to mismanagement and corruption, the company's reputation hit nadir and it struggled to regain the trust of its customers.

    Do quản lý yếu kém và tham nhũng, danh tiếng của công ty đã xuống mức thấp nhất và công ty phải vật lộn để lấy lại lòng tin của khách hàng.

  • The patient's health hit nadir after being diagnosed with a serious illness, but with proper treatment, she has since made a remarkable recovery.

    Sức khỏe của bệnh nhân xuống dốc không phanh sau khi được chẩn đoán mắc căn bệnh nghiêm trọng, nhưng nhờ được điều trị đúng cách, cô đã hồi phục đáng kinh ngạc.

  • The country's relations with its neighbor reached their nadir after a heated political dispute, but both parties eventually agreed to resolve their differences through diplomatic channels.

    Mối quan hệ giữa nước này với nước láng giềng đã xuống mức thấp nhất sau một cuộc tranh chấp chính trị gay gắt, nhưng cuối cùng cả hai bên đã đồng ý giải quyết bất đồng thông qua các kênh ngoại giao.