Định nghĩa của từ bottle up

bottle upphrasal verb

đóng chai

////

Cụm từ "bottle up" là một thành ngữ dùng để mô tả hành động kìm nén hoặc giữ thứ gì đó bên trong, thường là trạng thái cảm xúc hoặc tinh thần. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi mọi người bắt đầu sử dụng chai để đựng và bảo quản chất lỏng, vì không có công nghệ hiện đại nào để làm như vậy. Vào thời đó, chai thường được làm bằng thủy tinh và được đậy kín cẩn thận để tránh rò rỉ hoặc nhiễm bẩn. Để ngăn không khí xâm nhập vào chai và làm nhiễm bẩn chất lỏng bên trong, nút bần được sử dụng làm nút chặn. Vì nút bần rất chặt nên chai dễ liên tưởng đến việc giữ lại hoặc kìm nén thứ gì đó. Do đó, thành ngữ "bottle up" bắt nguồn từ phép so sánh này. Cũng giống như một chiếc chai được đậy kín và ngăn không cho bất cứ thứ gì thoát ra ngoài, mọi người sử dụng cụm từ này để mô tả hành động giữ cảm xúc hoặc suy nghĩ bên trong, như thể những suy nghĩ và cảm xúc đó được bảo quản và đóng chai bên trong chúng ta. Mặc dù thành ngữ này có nguồn gốc từ lịch sử, nhưng việc sử dụng liên tục cho đến ngày nay cho thấy rằng trải nghiệm của con người về việc nội tâm hóa cảm xúc và suy nghĩ không thay đổi đáng kể theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • She bottle up her emotions for years, afraid to let anyone see the vulnerable side of her.

    Cô ấy đã kìm nén cảm xúc của mình trong nhiều năm, sợ để bất cứ ai nhìn thấy khía cạnh yếu đuối của mình.

  • He has been bottle up in his thoughts ever since he lost his job, unable to find a way out of his despair.

    Anh ấy đã chìm đắm trong suy nghĩ kể từ khi mất việc, không thể tìm ra cách thoát khỏi sự tuyệt vọng.

  • The tension between the two of them had been bottle up for too long, ready to explode at any moment.

    Sự căng thẳng giữa hai người đã bị kìm nén quá lâu, sẵn sàng bùng nổ bất cứ lúc nào.

  • The teacher noticed that the student was bottling up her frustration, reluctant to ask for help or clarification.

    Giáo viên nhận thấy rằng học sinh đang kìm nén sự thất vọng, không muốn nhờ giúp đỡ hoặc giải thích.

  • The stress of the project was bottle up inside the team, leading to conflicts and misunderstandings.

    Áp lực của dự án bị kìm nén trong nhóm, dẫn đến xung đột và hiểu lầm.

  • The teenager had been bottle up in her room all day, lost in her own world of anxiety and doubt.

    Cô thiếu nữ đã nhốt mình trong phòng cả ngày, lạc vào thế giới lo lắng và nghi ngờ của riêng mình.

  • The patient's fear of needles had been bottle up for decades, making it nearly impossible for her to receive medical treatment.

    Nỗi sợ kim tiêm của bệnh nhân đã tồn tại trong nhiều thập kỷ, khiến cô gần như không thể được điều trị y tế.

  • The couple's secrets and grievances had been bottle up for so long that they had forgotten how to communicate effectively.

    Những bí mật và nỗi bất bình của cặp đôi này đã bị kìm nén quá lâu đến nỗi họ quên mất cách giao tiếp hiệu quả.

  • The manager was used to bottle up her feelings and suppress her opinions, but she knew that it was time to start speaking her mind.

    Người quản lý đã quen với việc kìm nén cảm xúc và kìm nén ý kiến ​​của cô, nhưng cô biết rằng đã đến lúc phải nói ra suy nghĩ của mình.

  • The community had been bottle up in fear and isolation, desperate for a leader who could bring them together and lead them out of their misery.

    Cộng đồng đã bị kìm hãm trong sợ hãi và cô lập, tuyệt vọng vì thiếu một nhà lãnh đạo có thể tập hợp họ lại và đưa họ thoát khỏi cảnh khốn khổ.