Định nghĩa của từ boringly

boringlyadverb

buồn chán

/ˈbɔːrɪŋli//ˈbɔːrɪŋli/

Trạng từ "boringly" có nguồn gốc rất thú vị! Người ta tin rằng nó xuất hiện vào thế kỷ 14 từ tiếng Anh cổ "boren", có nghĩa là "dull" hoặc "insipid". Tiền tố này được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó không thú vị, tẻ nhạt hoặc thiếu sự phấn khích. Vào thế kỷ 16, từ "boringly" bắt đầu hình thành, với hậu tố "-ly" được thêm vào để sửa đổi tính từ "boring". Trạng từ "boringly" ban đầu có nghĩa là "theo cách nhàm chán" hoặc "theo cách không thú vị". Theo thời gian, cách viết và cách sử dụng của từ này đã phát triển và ngày nay "boringly" được sử dụng để mô tả một cái gì đó buồn tẻ, tẻ nhạt hoặc đơn điệu. Ví dụ, bạn có thể nói, "The lectures were boringly long and repetitive." Mặc dù mang ý nghĩa tiêu cực, nhưng từ "boringly" lại là một từ bổ sung hữu ích cho bất kỳ ngôn ngữ nào!

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem boring

namespace
Ví dụ:
  • The meeting droned on for hours, discussing mundane details boringly.

    Cuộc họp kéo dài hàng giờ, thảo luận những chi tiết tầm thường một cách nhàm chán.

  • The afternoon lecture was filled with dry stats and graphs that put the audience to sleep, making it incredibly boringly.

    Bài giảng buổi chiều chỉ toàn những số liệu thống kê và biểu đồ khô khan khiến khán giả buồn ngủ, trở nên vô cùng nhàm chán.

  • The textbook read like a list of facts with no interest or suspense, failing to captivate the students who found it incredibly boringly.

    Sách giáo khoa đọc như một danh sách các sự kiện không có gì thú vị hay hấp dẫn, không thu hút được học sinh và khiến họ cảm thấy vô cùng nhàm chán.

  • The museum's collection consisted entirely of old artifacts, many with little to no explanation, leaving visitors feeling unengaged and bored to death in a boringly manner.

    Bộ sưu tập của bảo tàng chỉ toàn là những hiện vật cũ, nhiều hiện vật hầu như không có lời giải thích, khiến du khách cảm thấy không hứng thú và buồn chán một cách vô vị.

  • The travel guide provided a dull and lifeless rundown of ordinary sights rather than pointing out any hidden gems or unique features, creating a sense of dullness and monotony that was incredibly boringly.

    Sách hướng dẫn du lịch cung cấp danh sách các điểm tham quan bình thường một cách nhàm chán và vô hồn thay vì chỉ ra những viên ngọc ẩn hay nét độc đáo, tạo nên cảm giác buồn tẻ và đơn điệu vô cùng nhàm chán.

  • The video game was overly simplistic and lacked any thrill, presenting a repetitive and unchanging gameplay that left players feeling bored to tears in a boringly manner.

    Trò chơi điện tử này quá đơn giản và thiếu sự hấp dẫn, lối chơi lặp đi lặp lại và không thay đổi khiến người chơi cảm thấy nhàm chán một cách nhàm chán.

  • The task assigned was monotonous and uninspiring, requiring all the workers' energy but offering little in return besides mind-numbing tedium, making them dread the workday to come, which was incredibly boringly.

    Nhiệm vụ được giao thì đơn điệu và không có gì thú vị, đòi hỏi toàn bộ năng lượng của người lao động nhưng lại chẳng mang lại gì ngoài sự tẻ nhạt đến tê liệt, khiến họ sợ hãi ngày làm việc sắp tới, vốn vô cùng nhàm chán.

  • The restaurant menu was scarce, offering plain and unvaried options that were entirely devoid of taste, leading customers to lose appetite and leave frustrated in a boringly manner.

    Thực đơn của nhà hàng rất khan hiếm, chỉ cung cấp những lựa chọn đơn điệu và không đa dạng, hoàn toàn không có hương vị, khiến khách hàng mất cảm giác thèm ăn và rời đi trong tâm trạng chán nản và buồn tẻ.

  • The film was a bleak and inspireless absurdity that went nowhere, lacking any cohesion or plot, leaving the audience feeling frozen and drained, which was incredibly boringly.

    Bộ phim là một sự phi lý ảm đạm và vô cảm, không đi đến đâu cả, thiếu sự gắn kết hay cốt truyện, khiến khán giả cảm thấy lạnh lẽo và kiệt sức, vô cùng nhàm chán.

  • The listening experience of the latest album was an uninspiring and unlistenable mess, consisting of monotonous and repetitive sound patterns that failed to interest or engage any part of the listener's mind, leaving them bewildered and disgruntled in a boringly manner.

    Trải nghiệm nghe album mới nhất là một mớ hỗn độn không truyền cảm hứng và không thể lắng nghe, bao gồm các mẫu âm thanh đơn điệu và lặp đi lặp lại không gây hứng thú hoặc thu hút bất kỳ phần nào trong tâm trí người nghe, khiến họ bối rối và khó chịu theo một cách nhàm chán.