Định nghĩa của từ bon vivant

bon vivantnoun

sống tốt

/ˌbɒ̃ viːˈvɒ̃//ˌbɑːn viːˈvɑːnt/

Cụm từ tiếng Pháp "bon vivant" có nghĩa là "sống tốt" hoặc "người tận hưởng cuộc sống trọn vẹn nhất". Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó đã xuất hiện trong xã hội Pháp trong thời kỳ Khai sáng thế kỷ 18. Vào thời điểm này, một nhóm trí thức và tác giả được gọi là các nhà Bách khoa toàn thư đã phổ biến ý tưởng về một cuộc sống trọn vẹn và viên mãn. Họ tin rằng hạnh phúc cá nhân, tiến bộ công nghệ và sự tiến bộ xã hội đều là những yếu tố quan trọng của một cuộc sống tốt đẹp. Thuật ngữ "bon vivant" có thể xuất hiện như một cách để mô tả những cá nhân này, những người không chỉ tôn vinh niềm vui của cuộc sống mà còn tích cực tìm kiếm chúng. Nó gắn liền với những nhân vật văn hóa như nhà văn, nghệ sĩ và triết gia vì họ thể hiện tinh thần của Thời kỳ Khai sáng và sự nhấn mạnh của nó vào tự do cá nhân và khám phá trí tuệ. Trong văn hóa Pháp đương đại, thuật ngữ "bon vivant" tiếp tục gợi lên cảm giác tinh tế, tinh tế và niềm vui trong cuộc sống. Nó thường được sử dụng để mô tả những người thích ăn uống sang trọng, rượu vang hảo hạng và những thứ xa xỉ khác gắn liền với cuộc sống tốt đẹp. Trong khi ý nghĩa ban đầu của thuật ngữ này tập trung nhiều hơn vào các hoạt động trí tuệ, thì sau đó nó đã được mở rộng để bao hàm một nhận thức rộng hơn, coi trọng sự tận hưởng và viên mãn.

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy socialite was known as a true bon vivant, savoring every moment of life with an unbridled passion for fine dining, wine, and culture.

    Người phụ nữ thượng lưu giàu có này được biết đến là một người sành điệu thực thụ, tận hưởng từng khoảnh khắc của cuộc sống với niềm đam mê vô bờ bến dành cho ẩm thực cao cấp, rượu vang và văn hóa.

  • The group of friends gathered for a luxurious weekend in the vineyards of Provence, embracing the bon vivant lifestyle with extravagant feasts, wine tastings, and sunset walks through the hills.

    Nhóm bạn tụ tập cho một kỳ nghỉ cuối tuần xa hoa tại các vườn nho ở Provence, tận hưởng lối sống xa hoa với những bữa tiệc xa hoa, nếm rượu vang và đi dạo ngắm hoàng hôn trên những ngọn đồi.

  • The bon vivant traveler explored the winding streets of Paris, feasting on croissants, escargot, and café au lait, soaking up the ambience of each stunningly iconic café and bistro.

    Du khách sành điệu khám phá những con phố quanh co của Paris, thưởng thức bánh sừng bò, ốc sên và cà phê sữa, đắm mình trong không khí của mỗi quán cà phê và quán rượu mang tính biểu tượng tuyệt đẹp.

  • In Tuscany, the bon vivant foodie indulged in exquisite meals made from locally grown ingredients, washing it down with rich red Chianti and quick dashes of olive oil.

    Ở Tuscany, những người sành ăn sẽ thưởng thức những bữa ăn tinh tế được chế biến từ nguyên liệu trồng tại địa phương, kèm theo rượu Chianti đỏ đậm đà và chút dầu ô liu.

  • The seasoned bon vivant took classes in Italian, Spanish, and French, revealing a world of exotic phrases that served to open the door to a wealth of new cultural experiences.

    Những người sành sỏi đã tham gia các lớp học tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp, khám phá ra thế giới những cụm từ kỳ lạ giúp mở ra cánh cửa đến với vô vàn trải nghiệm văn hóa mới.

  • The bon vivant artist found that life was their muse, painting sublime scenes that showcased the lush gardens, shimmering pools, and the symphony of colors that accompanied the sunrise and sunset from their grand estate.

    Người nghệ sĩ sành điệu này nhận ra rằng cuộc sống chính là nguồn cảm hứng của họ, ông vẽ nên những khung cảnh tuyệt đẹp với những khu vườn tươi tốt, những hồ nước lấp lánh và bản giao hưởng màu sắc cùng bình minh và hoàng hôn từ khu điền trang rộng lớn của mình.

  • Of course, the bon vivant entrepreneur never worked without pleasure, savoring business meetings that ultimately led to global collaborations and financial gains.

    Tất nhiên, những doanh nhân sành điệu không bao giờ làm việc mà không vui vẻ, tận hưởng những cuộc họp kinh doanh cuối cùng dẫn đến sự hợp tác toàn cầu và lợi nhuận tài chính.

  • The bon vivant student took every opportunity to cozy up in cafés and historic cathedrals, breathing life into every word of distinguished travelogues and academic study.

    Sinh viên sành điệu này đã tận dụng mọi cơ hội để thư giãn trong các quán cà phê và nhà thờ lịch sử, thổi hồn vào từng câu chữ trong các cuốn nhật ký du lịch và nghiên cứu học thuật nổi tiếng.

  • The bon vivant collector spent time immersed in culture, hunting down artifacts that served as a tangible testament to history, uncovering every nuance of the world that had previously been unrecognized.

    Nhà sưu tập sành điệu đã dành thời gian đắm mình vào văn hóa, săn lùng những hiện vật đóng vai trò là minh chứng hữu hình cho lịch sử, khám phá mọi sắc thái của thế giới mà trước đây chưa được công nhận.

  • The bon vivant thinker took long walks in lavish parks and tranquil forests, filled with moments of inner reflection and the occasional picnic made up of delicious, homemade goodies plucked from a pantry filled with the freshest ingredients.

    Nhà tư tưởng sành điệu này thường đi bộ đường dài trong các công viên xa hoa và những khu rừng yên tĩnh, dành thời gian để suy ngẫm nội tâm và thỉnh thoảng tổ chức một buổi dã ngoại với những món ăn ngon tự làm được lấy từ tủ đựng thức ăn chứa đầy những nguyên liệu tươi ngon nhất.