Định nghĩa của từ gumption

gumptionnoun

sự can đảm

/ˈɡʌmpʃn//ˈɡʌmpʃn/

Từ "gumption" bắt nguồn từ tiếng Gaelic Scotland "cumunn", có nghĩa là "council" hoặc "cuộc họp". Trong thế kỷ 17 và 18, người vùng cao nguyên Scotland sử dụng "cumunn" để chỉ một cuộc tụ họp của các gia tộc để đưa ra quyết định và thảo luận. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh với tên gọi "gumption,", cụ thể là ở miền Nam nước Mỹ, nơi nó có nghĩa là "lòng dũng cảm", "sáng kiến" hoặc "bản năng". Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong tiếng lóng của người Mỹ, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học của Ulysses S. Grant, người đã viết về "gumption" như một phẩm chất quan trọng để thành công. Đến đầu thế kỷ 20, "gumption" đã trở thành một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, thường được dùng để mô tả một người có quyết tâm, tính kiên trì hoặc tháo vát. Ngày nay, từ này vẫn là một cách nói thông tục, được ưa chuộng vì nét quyến rũ mộc mạc và sức hấp dẫn hoài cổ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning sự tháo vát; óc thực tế; tinh thần dám nghĩ dám làm

namespace

the intelligence needed to know what to do in a particular situation

trí thông minh cần thiết để biết phải làm gì trong một tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • He didn’t have the gumption to keep his mouth shut.

    Anh ta không đủ can đảm để giữ im lặng.

  • Sarah demonstrated impressive gumption when she started her own business despite the economic downturn.

    Sarah đã chứng tỏ sự can đảm đáng kinh ngạc khi cô bắt đầu kinh doanh riêng mặc dù nền kinh tế đang suy thoái.

  • Michael's gumption allowed him to overcome his initial fears and succeed in his new role at work.

    Sự can đảm của Michael đã giúp anh vượt qua nỗi sợ hãi ban đầu và thành công trong vai trò mới tại nơi làm việc.

  • Despite the challenges, Lily's gumption never wavered as she pushed through her rigorous academic program.

    Bất chấp những thách thức, sự can đảm của Lily không bao giờ dao động khi cô bé vượt qua chương trình học tập nghiêm ngặt của mình.

  • Jack's gumption made him stand out as a team leader on the project, inspiring his colleagues to work harder.

    Sự can đảm của Jack đã giúp anh trở thành trưởng nhóm của dự án, truyền cảm hứng cho các đồng nghiệp làm việc chăm chỉ hơn.

courage and strength of mind

lòng dũng cảm và sức mạnh tinh thần

Ví dụ:
  • She won’t tell him because she hasn’t got the gumption.

    Cô ấy không muốn nói với anh ấy vì cô ấy không đủ can đảm.