Định nghĩa của từ chutzpah

chutzpahnoun

sự táo bạo

/ˈxʊtspə//ˈxʊtspə/

Từ "chutzpah" là một thuật ngữ tiếng Yiddish có nguồn gốc từ Đông Âu vào thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ tiếng Hebrew "חֹצֶפַּה" (chutzpah), có nghĩa là "audacity" hoặc "gan dạ". Trong tiếng Yiddish, từ "chutzpah" ám chỉ sự tự tin hoặc liều lĩnh không kiềm chế khi làm điều gì đó vô lý hoặc trơ tráo. Trong tiếng Anh, từ "chutzpah" lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để mô tả một người có sự táo bạo khi làm điều gì đó mà thông thường sẽ bị coi là bất lịch sự, khiếm nhã hoặc thậm chí là tội phạm. Ví dụ, một người có thể nói, "That politician has a lot of chutzpah, criticizing the public for spending so much money when he's been accused of embezzlement himself." Từ này đã trở thành một cách phổ biến để thể hiện sự sốc, khinh thường hoặc ngưỡng mộ đối với lòng dũng cảm hoặc sự liều lĩnh của ai đó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(tiếng lóng) sự cả gan trơ tráo

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson's chutzpah was undeniable as he confidently negotiated a steep discount for the outdated product that had been gathering dust on the shelf.

    Sự liều lĩnh của nhân viên bán hàng là không thể phủ nhận khi anh ta tự tin thương lượng mức giảm giá lớn cho sản phẩm lỗi thời đã phủ bụi trên kệ.

  • The whistleblower's chutzpah was admirable as she confronted the CEO about the company's shady practices, despite knowing the potential repercussions.

    Sự táo bạo của người tố giác thật đáng ngưỡng mộ khi cô ấy đối chất với CEO về những hoạt động mờ ám của công ty, mặc dù biết trước những hậu quả tiềm tàng.

  • His chutzpah vanished as soon as the police officer pulled him over for speeding, and he nervously fumbled for his license and registration.

    Sự liều lĩnh của anh ta biến mất ngay khi cảnh sát chặn anh ta lại vì chạy quá tốc độ, và anh ta lo lắng lục tìm giấy phép và biển số xe.

  • Chutzpah in spades! The bride demanded the hotel rebuild her ruined wedding dress in the middle of the reception.

    Thật là trơ tráo! Cô dâu yêu cầu khách sạn sửa lại chiếc váy cưới đã hỏng của mình ngay giữa tiệc cưới.

  • Her charming demeanor belied the chutzpah she possessed, as she unceremoniously dumped her boyfriend via text message.

    Thái độ quyến rũ của cô đã che giấu sự liều lĩnh của mình khi cô đột nhiên chia tay bạn trai qua tin nhắn.

  • The chutzpah of the young lawyer was evident as he cross-examined the witness with a snide smile and a sneer.

    Sự trơ tráo của vị luật sư trẻ thể hiện rõ khi anh ta thẩm vấn nhân chứng bằng một nụ cười khinh bỉ và lời chế nhạo.

  • The reporter's chutzpah was her ticket to success as she unabashedly pursued the story, despite the risk of being thrown out of the building.

    Sự táo bạo của một phóng viên chính là tấm vé dẫn đến thành công khi cô theo đuổi câu chuyện một cách không nao núng, bất chấp nguy cơ bị đuổi khỏi tòa nhà.

  • Her chutzpah gave her the confidence to call out the waiter on the cold food and poor service.

    Sự táo bạo đã giúp cô tự tin gọi người phục vụ vì đồ ăn nguội và dịch vụ kém.

  • Chutzpah was in no short supply during negotiations, as both parties did their best to come out on top.

    Sự táo bạo không hề thiếu trong các cuộc đàm phán, vì cả hai bên đều cố gắng hết sức để giành chiến thắng.

  • Her chutzpah was enough to close the deal, even when all seemed lost.

    Sự liều lĩnh của cô đã đủ để chốt được giao dịch, ngay cả khi mọi thứ dường như đã mất.