Định nghĩa của từ boarding kennel

boarding kennelnoun

chuồng chó

/ˈbɔːdɪŋ kenl//ˈbɔːrdɪŋ kenl/

Thuật ngữ "boarding kennel" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "board" và "kennel". Từ trước dùng để chỉ việc cung cấp thức ăn, chỗ ở và các dịch vụ khác cho khách, trong khi từ sau dùng để chỉ một cơ sở nuôi chó. Từ "board" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bord", có nghĩa là "table" hoặc "ván". Từ này có nghĩa là chỗ ở được cung cấp cho khách du lịch vào thế kỷ 16. Ban đầu, "board" chỉ cụ thể các bữa ăn được phục vụ, nhưng theo thời gian, nó bao gồm cả chỗ ở. Từ "kennel" có nguồn gốc từ Scandinavia và ban đầu dùng để chỉ một ngôi nhà nhỏ hoặc túp lều được sử dụng làm nơi trú ẩn cho chó. Từ này đã phát triển thành nghĩa là bất kỳ nơi nào có hàng rào cho chó và cuối cùng là một cơ sở thương mại để nuôi và cho chó ở. Từ "kennel" lần đầu tiên được sử dụng để chỉ các cơ sở như vậy vào cuối những năm 1800. Vì vậy, thuật ngữ "boarding kennel" là sự kết hợp của hai từ này, mô tả một doanh nghiệp cung cấp chỗ ở, thức ăn và dịch vụ chăm sóc cho chó.

namespace
Ví dụ:
  • Fido will be staying at the local boarding kennel while his owners go on vacation.

    Fido sẽ ở tại trại chó địa phương trong khi chủ của chú đi nghỉ.

  • It's always important to choose a reputable boarding kennel with experienced staff and proper accommodations for your pet.

    Việc lựa chọn một trại lưu trú thú cưng uy tín, có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chỗ ở phù hợp cho thú cưng của bạn luôn là điều quan trọng.

  • The boarding kennel provides plenty of exercise, fun activities, and nutritious meals for your dog.

    Chuồng nuôi chó cung cấp nhiều bài tập thể dục, hoạt động vui chơi và bữa ăn bổ dưỡng cho chó của bạn.

  • The boarding kennel requires all pets to be up-to-date on their vaccinations before they can stay.

    Trại nuôi thú cưng yêu cầu tất cả vật nuôi phải được tiêm phòng đầy đủ trước khi được phép ở lại.

  • Some boarding kennels offer additional services such as grooming and training.

    Một số trại nuôi chó cung cấp các dịch vụ bổ sung như chải lông và huấn luyện.

  • Our last boarding experience was a disaster, with our dog coming back with fleas and a torn toy. We won't be staying at that particular kennel again.

    Trải nghiệm gửi chó gần đây nhất của chúng tôi là một thảm họa, khi chú chó của chúng tôi trở về với bọ chét và đồ chơi bị rách. Chúng tôi sẽ không ở lại chuồng chó đó nữa.

  • The boarding kennel has a system in place to alert owners via text or email if there are any issues with their pets.

    Chuồng nuôi thú cưng có hệ thống cảnh báo chủ sở hữu qua tin nhắn hoặc email nếu có bất kỳ vấn đề nào với thú cưng của họ.

  • Since they have to be confined to a small space for the duration of their stay, some dogs may become anxious and restless at a boarding kennel.

    Vì phải nhốt trong một không gian nhỏ trong suốt thời gian lưu trú nên một số chú chó có thể trở nên lo lắng và bồn chồn khi ở trong trại nuôi chó.

  • Our vet recommended a boarding kennel specializing in senior dogs to ensure our furry friend receives the extra care and attention he needs.

    Bác sĩ thú y của chúng tôi đã giới thiệu một trại chăm sóc chó chuyên dành cho chó già để đảm bảo người bạn lông lá của chúng tôi nhận được sự chăm sóc và quan tâm đặc biệt mà nó cần.

  • The boarding kennel's facilities are spotlessly clean and equipped with comfortable sleeping quarters, play areas, and outdoor spaces for dogs to run and play off-leash.

    Cơ sở vật chất của trại chó sạch sẽ và được trang bị chỗ ngủ thoải mái, khu vui chơi và không gian ngoài trời để chó chạy nhảy mà không cần xích.