Định nghĩa của từ boarding

boardingnoun

Nội trú

/ˈbɔːdɪŋ//ˈbɔːrdɪŋ/

Từ "boarding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bord," có nghĩa là "table" hoặc "ván". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ những tấm ván gỗ được dùng làm sàn hoặc tường trong một tòa nhà. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển thành "nơi để ngủ", thường ám chỉ một căn phòng có giường và đồ đạc đơn giản, giống như nhà trọ hiện đại. Sau đó, nó được mở rộng để bao gồm hành động "lên tàu hoặc máy bay", nơi hành khách ban đầu sẽ lên những tấm ván gỗ hoặc sàn tàu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lót ván, sự lát ván

meaningsự đóng bìa cứng (sách)

meaningsự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ

namespace

long pieces of wood that are put together to make a wall, etc.

những mảnh gỗ dài được ghép lại với nhau để tạo thành một bức tường, v.v.

Ví dụ:
  • After a long flight, the weary passengers disembarked from the plane and made their way through the boarding gate to customs.

    Sau chuyến bay dài, những hành khách mệt mỏi xuống máy bay và đi qua cổng lên máy bay để đến hải quan.

  • The family's cat was very anxious during boarding, meowing loudly as it was carried onto the plane.

    Con mèo của gia đình này rất lo lắng trong quá trình lên máy bay, nó kêu meo meo rất to khi được đưa lên máy bay.

  • The teenagers excitedly boarded the cruise ship, eager to begin their tropical vacation.

    Những thiếu niên háo hức lên tàu du lịch, mong muốn bắt đầu kỳ nghỉ nhiệt đới của mình.

  • The airline announced that the delayed flight would be boarding in another hour, much to the frustration of the waiting passengers.

    Hãng hàng không thông báo rằng chuyến bay bị hoãn sẽ khởi hành sau một giờ nữa, khiến nhiều hành khách đang chờ đợi vô cùng thất vọng.

  • As the train pulled into the station, the commuters quickly boarded, grabbing onto the handrails and rushing down the aisle.

    Khi tàu vào ga, hành khách nhanh chóng lên tàu, bám vào tay vịn và chạy dọc lối đi.

the arrangement by which school students live at their school, going home during the holidays

sự sắp xếp theo đó học sinh sống ở trường và về nhà trong kỳ nghỉ

Ví dụ:
  • boarding fees

    phí lên máy bay