Định nghĩa của từ kennel

kennelnoun

cũi

/ˈkenl//ˈkenl/

Từ "kennel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ trước thời Trung cổ, và ban đầu nó dùng để chỉ một tòa nhà hoặc công trình không chứa gì ngoài gia súc hoặc gia cầm. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cyning" hoặc "king", cho thấy rằng các công trình ban đầu được thiết kế để chứa các loài thú hoàng gia, chẳng hạn như chó săn hoặc chó săn, được lai tạo và huấn luyện để phục vụ và phục vụ cho nhà vua. Khi các truyền thống và môn thể thao săn bắn lan rộng khắp châu Âu trong thời Trung cổ, "kennel" trở nên phổ biến hơn khi nói đến việc nuôi những chú chó như vậy. Từ này dùng để mô tả nhiều loại công trình khác nhau như chuồng chó ngoài trời hoặc chuồng nhốt, cũng như chuồng chó trong nhà hoặc phòng được xây dựng bên trong một trang viên. Ý nghĩa của "kennel" tiếp tục phát triển trong thời kỳ hiện đại, khi việc lai tạo, mua bán và chăm sóc chó trở nên phổ biến và thương mại hóa hơn. Ngày nay, thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ chủ yếu được sử dụng để mô tả một nơi nuôi nhiều con chó làm thú cưng, nhưng nó cũng được dùng để chỉ các cơ sở thương mại cung cấp dịch vụ nhân giống, huấn luyện hoặc dịch vụ chăm sóc hoặc chải chuốt cho chó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcống rãnh

type danh từ

meaningcũi chó

meaningnhà ở tồi tàn

namespace

a small shelter for a dog to sleep in

một nơi trú ẩn nhỏ cho một con chó ngủ

Ví dụ:
  • Our dog stays in a cozy kennel when we go on vacation.

    Chó của chúng tôi ở trong một cũi ấm cúng khi chúng tôi đi nghỉ.

  • The local animal shelter has a large kennel for housing stray animals.

    Trại cứu hộ động vật địa phương có một chuồng lớn để nhốt những con vật hoang.

  • After surgery, our vet recommended that our dog stay in a kennel to promote a faster recovery.

    Sau phẫu thuật, bác sĩ thú y khuyên chúng tôi nên nhốt chó trong cũi để chó hồi phục nhanh hơn.

  • We took our puppy to a kennel club to learn basic obedience commands.

    Chúng tôi đưa chú chó con của mình đến câu lạc bộ chó để học những lệnh vâng lời cơ bản.

  • When traveling by plane, many airlines require that dogs be placed in kennels during the journey.

    Khi di chuyển bằng máy bay, nhiều hãng hàng không yêu cầu phải nhốt chó vào cũi trong suốt hành trình.

a place where people can leave their dogs to be taken care of when they go on holiday; a place where dogs are kept in order to produce young

một nơi mà mọi người có thể để chó của mình được chăm sóc khi họ đi nghỉ; nơi nuôi chó để sinh con

Ví dụ:
  • We put the dog in kennels when we go away.

    Chúng tôi nhốt con chó vào cũi khi chúng tôi đi xa.