Định nghĩa của từ obstructive

obstructiveadjective

cản trở

/əbˈstrʌktɪv//əbˈstrʌktɪv/

Từ "obstructive" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin, "obstruere" và "actus". "Obstruere" có nghĩa là "ngăn chặn" hoặc "chặn lại", trong khi "actus" có nghĩa là "một hành động". Khi hai gốc này kết hợp với nhau, chúng tạo ra từ "obstructivus", trong tiếng Anh có nghĩa là "obstructive". Từ "obstructive" được dùng để mô tả thứ gì đó cản trở hoặc gây trở ngại cho chuyển động, dòng chảy hoặc tiến trình. Nó có thể được áp dụng cho các vật thể vật lý, chẳng hạn như tảng đá cản trở trong sông, hoặc cho các quy trình hoặc hành động, chẳng hạn như các thủ tục quản lý gây cản trở cho các sáng kiến ​​kinh doanh. Việc sử dụng từ "obstructive" ngụ ý rằng thường có một số hình thức cản trở hoặc cản trở cố ý, cố ý hoặc vô ý do một người, tổ chức hoặc hoàn cảnh gây ra. Khi gặp phải lực cản trở, có thể cần phải vượt qua, loại bỏ, định tuyến lại hoặc đơn giản là chấp nhận cho đến khi nó trở nên ít cản trở hơn. Tóm lại, "obstructive" là một từ mô tả hữu ích giúp giải thích rõ ràng các tình huống cản trở chuyển động, dòng chảy hoặc tiến trình. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin và phản ánh nghĩa kép của "obstruction" và "action", và có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau khi có sự chặn, cản trở và trở ngại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn

meaningcản trở, gây trở ngại

type danh từ

meaningngười gây bế tắc, người cản trở

meaning(như) obstructionist

namespace

trying to prevent somebody/something from making progress

cố gắng ngăn cản ai/cái gì tiến bộ

Ví dụ:
  • Of course she can do it. She's just being deliberately obstructive.

    Tất nhiên là cô ấy có thể làm được. Cô ấy chỉ đang cố tình cản trở thôi.

  • He proved to be an obstinate and obstructive defendant.

    Anh ta tỏ ra là một bị cáo cố chấp và cản trở.

  • The obstructive actions of the governing body have hindered the school's progress, impeding its growth and development.

    Những hành động cản trở của cơ quan quản lý đã cản trở sự tiến triển của trường, kìm hãm sự phát triển.

  • The obstructive presence of construction equipment and barriers on the road have caused significant delays in traffic flow, disrupting the daily commute.

    Sự hiện diện cản trở của thiết bị xây dựng và rào chắn trên đường đã gây ra sự chậm trễ đáng kể trong lưu thông, làm gián đoạn việc đi lại hàng ngày.

  • The obstructive behavior of the technical glitches in the software has caused extensive delays in the production process, leading to missed deadlines and revenue loss.

    Hành vi cản trở của các trục trặc kỹ thuật trong phần mềm đã gây ra sự chậm trễ đáng kể trong quá trình sản xuất, dẫn đến việc bỏ lỡ thời hạn và mất doanh thu.

Từ, cụm từ liên quan

connected with a passage, tube, etc. in your body that has become blocked

được kết nối với một lối đi, ống, v.v. trong cơ thể bạn đã bị tắc nghẽn

Ví dụ:
  • obstructive lung disease

    bệnh phổi tắc nghẽn