Định nghĩa của từ ordinariness

ordinarinessnoun

sự bình thường

/ˈɔːdnrinəs//ˈɔːrdnerinəs/

Từ "ordinariness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất bình thường hoặc thường lệ. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ordinarius", có nghĩa là "daily" hoặc "thông thường", và hậu tố "-ness", tạo thành danh từ. Trong tiếng Anh, từ "ordinariness" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "trạng thái hàng ngày hoặc đều đặn". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm ý tưởng là tầm thường, không có gì đặc biệt hoặc thiếu phẩm chất đặc biệt. Ngày nay, "ordinariness" thường được dùng để mô tả một cái gì đó điển hình, trung bình hoặc không đáng chú ý, thường có hàm ý là hơi buồn tẻ hoặc không thú vị. Ví dụ: "The order-taking job was a humdrum experience, a perfect example of ordinariness."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất thường, tính chất thông thường, tính chất bình thường, tính chất tầm thường

namespace
Ví dụ:
  • The small town of Millfield was an epitome of ordinariness, with its typical Main Street lined with ordinary shops and houses.

    Thị trấn nhỏ Millfield là hiện thân của sự bình dị, với Phố chính đặc trưng với những cửa hàng và ngôi nhà bình thường.

  • The packed subway during rush hour was a perfect example of the mundane ordinariness of everyday life.

    Tàu điện ngầm đông đúc vào giờ cao điểm là một ví dụ hoàn hảo về sự tầm thường, tẻ nhạt của cuộc sống thường ngày.

  • The cooking class taught the participants how to create simple yet delicious dishes, showcasing the beauty in ordinary ingredients.

    Lớp học nấu ăn hướng dẫn người tham gia cách chế biến những món ăn đơn giản nhưng ngon miệng, tôn lên vẻ đẹp của những nguyên liệu bình thường.

  • The daily commute of a nine-to-five job, filled with people caught up in their own world, demonstrated the essence of routine and ordinariness.

    Việc đi làm hàng ngày từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, với những người bận rộn trong thế giới riêng của họ, đã chứng minh bản chất của thói quen và sự bình thường.

  • The routine of sipping a cup of tea in the morning is a quintessential example of ordinary comforts.

    Thói quen nhâm nhi một tách trà vào buổi sáng là một ví dụ điển hình của sự thoải mái bình thường.

  • The packed grocery store on a Monday evening was nothing out of the ordinary, as people stocked up on staples for the week ahead.

    Cảnh tượng cửa hàng tạp hóa đông đúc vào tối thứ Hai không có gì khác thường, vì mọi người đều tích trữ nhu yếu phẩm cho tuần tới.

  • The neighbourhood bar was an illustration of the monotonous ordinariness of a local hangout.

    Quán bar ở khu phố là minh họa cho sự tầm thường đơn điệu của nơi tụ tập ở địa phương.

  • The bustling farmer's market, filled with onions, potatoes, carrots, and other mundane produce, revealed the beauty in the simplest of things.

    Chợ nông sản nhộn nhịp, đầy ắp hành tây, khoai tây, cà rốt và các sản phẩm thông thường khác, đã bộc lộ vẻ đẹp trong những điều giản dị nhất.

  • The packed high-school hallway, filled with students running in their everyday form, was an exemplification of everyday, routine activity.

    Hành lang trường trung học đông đúc, tràn ngập học sinh chạy nhảy như thường lệ, là hình ảnh minh họa cho hoạt động thường ngày, thường lệ.

  • The sight of a mother kissing her child goodnight was nothing extraordinary, but it was an epitome of fond and ordinary love.

    Cảnh tượng một người mẹ hôn đứa con của mình để chúc ngủ ngon không có gì đặc biệt, nhưng đó là biểu tượng của tình yêu thương chân thành và bình dị.