Định nghĩa của từ ennui

ennuinoun

sự buồn chán

/ɒnˈwiː//ɑːnˈwiː/

Từ "ennui" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "ennuer", nghĩa là "chán" hoặc "mệt mỏi". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "ignarus", nghĩa là "ignorant" hoặc "không nhận thức được". Trong văn học Pháp thế kỷ 17 và 18, "ennui" ám chỉ cảm giác uể oải, mệt mỏi và thiếu hứng thú với cuộc sống. Thuật ngữ này được phổ biến bởi các nhà văn Pháp như Madame de Staël và Jean-Jacques Rousseau, những người đã sử dụng nó để mô tả trạng thái tê liệt về mặt tinh thần và cảm xúc. Khái niệm ennui phát triển để truyền tải cảm giác tuyệt vọng hiện sinh, vỡ mộng và buồn chán với sự đơn điệu và hời hợt của cuộc sống. Ngày nay, từ "ennui" được dùng để mô tả cảm giác kiệt sức về mặt cảm xúc và trống rỗng, thường đi kèm với cảm giác buồn chán, thờ ơ hoặc mất kết nối với thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự buồn chán, sự chán nản

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of being cooped up indoors due to the pandemic, Sarah began to feel a dull sense of ennui, longing for the excitement and stimulation of normal life.

    Sau nhiều tuần bị nhốt trong nhà vì đại dịch, Sarah bắt đầu cảm thấy buồn chán, khao khát sự phấn khích và kích thích của cuộc sống bình thường.

  • The monotony of his daily routine had left Alex feeling jaded and disillusioned, plagued by a deep ennui that he couldn't shake.

    Sự đơn điệu trong thói quen hằng ngày khiến Alex cảm thấy chán nản và thất vọng, bị ám ảnh bởi nỗi buồn chán sâu sắc mà anh không thể thoát ra được.

  • As the rain pelted down against the windowpane, Jeremy sat listlessly in his armchair, consumed by a deep ennui that seemed to pervade every aspect of his existence.

    Khi cơn mưa như trút nước đập vào cửa sổ, Jeremy ngồi thẫn thờ trên ghế bành, chìm đắm trong nỗi buồn chán sâu sắc dường như đang bao trùm mọi khía cạnh trong cuộc sống của anh.

  • Amid the hustle and bustle of the city, Anna occasionally found herself overwhelmed by a sense of ennui, longing for the simplicity and quiet of the countryside.

    Giữa sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố, đôi khi Anna thấy mình chìm đắm trong cảm giác buồn chán, khao khát sự giản dị và yên tĩnh của vùng nông thôn.

  • Following a long and arduous flight, the traveler arrived at his hotel, overcome by an ennui that threatened to drain him of all vitality.

    Sau chuyến bay dài và gian khổ, du khách đã đến được khách sạn, trong tình trạng buồn chán đến mức gần như tước đi hết sức lực của ông.

  • Despite the abundance of material things, Eleanor couldn't help but feel a pervasive sense of ennui, yearning for a deeper sense of fulfillment.

    Mặc dù có đủ đầy về vật chất, Eleanor vẫn không khỏi cảm thấy buồn chán, khao khát một cảm giác viên mãn sâu sắc hơn.

  • Jodie drifted through her days with a dull ennui, her mind feeling numb and unengaged, as if nothing could ever truly capture her interest.

    Jodie trôi qua những ngày tháng buồn tẻ, tâm trí cô tê liệt và không còn hứng thú, như thể không có gì có thể thực sự thu hút được sự chú ý của cô.

  • As winter set in, James struggled to stay alert and engaged, his days slipping past him in a torpor of ennui, his soul growing increasingly numb.

    Khi mùa đông đến, James phải vật lộn để giữ mình tỉnh táo và bận rộn, những ngày tháng cứ trôi qua trong sự uể oải, tâm hồn anh ngày càng tê liệt.

  • While surrounded by wealth and privilege, Derek couldn't escape the suffocating ennui that seemed to enshroud him like a thick fog, rendering him powerless and unfulfilled.

    Trong khi được bao quanh bởi sự giàu có và đặc quyền, Derek vẫn không thể thoát khỏi nỗi buồn chán ngột ngạt dường như bao trùm anh như một màn sương mù dày đặc, khiến anh trở nên bất lực và không được thỏa mãn.

  • In a world overrun by technology and distraction, Ebony found herself floundering beneath the weight of ennui, yearning for a simpler way of life.

    Trong một thế giới tràn ngập công nghệ và sự xao nhãng, Ebony thấy mình đang loay hoay dưới sức nặng của sự buồn chán, khao khát một lối sống đơn giản hơn.