- Her jet black hair cascaded down her shoulders in lustrous waves.
Mái tóc đen nhánh của cô ấy chảy dài xuống vai thành từng lọn óng ả.
- The lacquered finish of the piano keys shone like jet black pearls.
Lớp sơn mài trên phím đàn piano sáng bóng như những viên ngọc trai đen tuyền.
- The jet black suit he wore made him look dashing and debonair.
Bộ vest đen tuyền khiến anh trông bảnh bao và lịch lãm.
- Her jet black eyes sparkled with intelligence and curiosity.
Đôi mắt đen láy của cô lấp lánh sự thông minh và tò mò.
- The gravel path, jet black from years of use, led to the heart of the gardens.
Con đường sỏi, đen tuyền vì đã sử dụng nhiều năm, dẫn đến trung tâm của khu vườn.
- The jet black ink flowed smoothly from the pen, leaving a visible trail.
Mực đen chảy ra từ ngòi bút một cách trơn tru, để lại một vệt dài rõ ràng.
- The jet black car was a sleek and stately presence on the city streets.
Chiếc xe đen tuyền hiện diện một cách bóng bẩy và uy nghiêm trên đường phố thành phố.
- The jet black leather gloves hugged her hands comfortably, keeping them warm.
Đôi găng tay da đen tuyền ôm sát đôi tay cô một cách thoải mái, giúp giữ ấm.
- The jet black dress was a bold choice for the office party, yet she carried it off with aplomb.
Chiếc váy đen tuyền là sự lựa chọn táo bạo cho bữa tiệc văn phòng, nhưng cô ấy vẫn diện nó một cách rất tự tin.
- The jet black licorice twists in the candy dish were a favorite snack for movie night.
Những viên kẹo cam thảo đen xoắn trong đĩa kẹo là món ăn vặt yêu thích trong đêm xem phim.