Định nghĩa của từ jet black

jet blackadjective

đen tuyền

/ˌdʒet ˈblæk//ˌdʒet ˈblæk/

Cụm từ "jet black" mô tả một sắc đen nguyên chất, sâu thẳm, tối như than đá hoặc than chì. Trong trường hợp này, từ "jet" dùng để chỉ một loại gỗ hóa thạch được tìm thấy trong một số mỏ than. Nó có màu rất tối do không có không khí trong quá trình hình thành, ngăn cản sự phát triển của các khoáng chất sáng màu. Đá chì ban đầu được người Hy Lạp và La Mã cổ đại khai thác làm đá trang trí, và nó cũng được sử dụng làm vật liệu để làm hạt, con dấu và các tác phẩm điêu khắc nhỏ. Bản thân từ "jet" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "geat", có nghĩa là than hoặc chất giống than. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "jet black" được sử dụng trong tiếng Anh như một cách để mô tả màu sắc của các vật thể tối như than chì, chẳng hạn như quần áo, tóc hoặc mực. Điều này giúp phân biệt nó với các sắc thái đen khác, chẳng hạn như xanh nửa đêm hoặc xám vỏ trứng. Ngày nay, "jet black" là thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ thời trang đến thiết kế đồ họa, để mô tả sắc đen sâu nhất, đậm nhất. Nguồn gốc của nó trong thế giới khoáng sản đóng vai trò như một lời nhắc nhở về vẻ đẹp tự nhiên và tính linh hoạt của màu sắc vượt thời gian này.

namespace
Ví dụ:
  • Her jet black hair cascaded down her shoulders in lustrous waves.

    Mái tóc đen nhánh của cô ấy chảy dài xuống vai thành từng lọn óng ả.

  • The lacquered finish of the piano keys shone like jet black pearls.

    Lớp sơn mài trên phím đàn piano sáng bóng như những viên ngọc trai đen tuyền.

  • The jet black suit he wore made him look dashing and debonair.

    Bộ vest đen tuyền khiến anh trông bảnh bao và lịch lãm.

  • Her jet black eyes sparkled with intelligence and curiosity.

    Đôi mắt đen láy của cô lấp lánh sự thông minh và tò mò.

  • The gravel path, jet black from years of use, led to the heart of the gardens.

    Con đường sỏi, đen tuyền vì đã sử dụng nhiều năm, dẫn đến trung tâm của khu vườn.

  • The jet black ink flowed smoothly from the pen, leaving a visible trail.

    Mực đen chảy ra từ ngòi bút một cách trơn tru, để lại một vệt dài rõ ràng.

  • The jet black car was a sleek and stately presence on the city streets.

    Chiếc xe đen tuyền hiện diện một cách bóng bẩy và uy nghiêm trên đường phố thành phố.

  • The jet black leather gloves hugged her hands comfortably, keeping them warm.

    Đôi găng tay da đen tuyền ôm sát đôi tay cô một cách thoải mái, giúp giữ ấm.

  • The jet black dress was a bold choice for the office party, yet she carried it off with aplomb.

    Chiếc váy đen tuyền là sự lựa chọn táo bạo cho bữa tiệc văn phòng, nhưng cô ấy vẫn diện nó một cách rất tự tin.

  • The jet black licorice twists in the candy dish were a favorite snack for movie night.

    Những viên kẹo cam thảo đen xoắn trong đĩa kẹo là món ăn vặt yêu thích trong đêm xem phim.