Định nghĩa của từ black spot

black spotnoun

đốm đen

/ˈblæk spɒt//ˈblæk spɑːt/

Thuật ngữ "black spot" bắt nguồn từ ngành hàng hải trong thế kỷ 19. Thuật ngữ này được dùng để chỉ một địa điểm trên biển nổi tiếng với các cuộc tấn công của cướp biển. Những cuộc tấn công này diễn ra thường xuyên và tàn bạo đến mức những con tàu không may đi qua những khu vực này sẽ xuất hiện một đốm đen trên thân tàu, nơi bị cướp biển tấn công. Dấu hiệu đáng ngại này được gọi là "black spot," và nó đóng vai trò như một lời cảnh báo cho các tàu khác tránh đi qua khu vực đó. Kể từ đó, việc sử dụng thuật ngữ "black spot" đã được mở rộng để chỉ bất kỳ địa điểm nguy hiểm hoặc bị nguyền rủa nào, cũng như các triệu chứng y khoa dưới dạng một mảng tối màu trên da thường liên quan đến bệnh tật hoặc ốm đau.

namespace
Ví dụ:
  • The sailor had a black spot on his neck that worried his doctor, as it could potentially be a sign of skin cancer.

    Người thủy thủ có một đốm đen trên cổ khiến bác sĩ lo lắng vì đó có khả năng là dấu hiệu của bệnh ung thư da.

  • The old oak tree in the park had a black spot that seemed to be spreading quickly, causing locals to worry that it could be a sign of disease.

    Cây sồi cổ thụ trong công viên có một đốm đen dường như đang lan rộng nhanh chóng, khiến người dân địa phương lo lắng rằng đó có thể là dấu hiệu của bệnh tật.

  • The chef's grill marks on the steak left a disturbing black spot that ruined the perfectly cooked meal, much to the chagrin of the food critic who was dining at the restaurant.

    Vết nướng của đầu bếp trên miếng bít tết để lại một đốm đen khó chịu làm hỏng bữa ăn được nấu hoàn hảo, khiến cho nhà phê bình ẩm thực đang dùng bữa tại nhà hàng này vô cùng khó chịu.

  • The crowd at the concert gasped as they saw a black spot on the lead singer's throat, which quickly turned into a full-blown and alarming coughing fit.

    Đám đông tại buổi hòa nhạc đã vô cùng kinh ngạc khi nhìn thấy một đốm đen trên cổ họng của ca sĩ chính, rồi nhanh chóng biến thành một cơn ho dữ dội và đáng báo động.

  • The detective couldn't shake the feeling that the black spot on the victim's wristwatch was more than just a dirt stain, as it seemed to conceal a hidden message.

    Thám tử không thể thoát khỏi cảm giác rằng đốm đen trên đồng hồ đeo tay của nạn nhân không chỉ là một vết bẩn, mà dường như nó đang che giấu một thông điệp ẩn giấu.

  • The architect's new building proposal was met with skepticism due to a black spot on the blueprints, which some thought could signify a major underlying flaw in the structure.

    Đề xuất xây dựng tòa nhà mới của kiến ​​trúc sư đã vấp phải sự hoài nghi vì có một chấm đen trên bản thiết kế, một số người cho rằng đây có thể là dấu hiệu của một lỗi nghiêm trọng trong kết cấu công trình.

  • The CEO's reputation was tarnished after a black spot emerged on the company's financial statement, which led to accusations of fraud and accountability issues.

    Danh tiếng của CEO bị hoen ố sau khi một điểm đen xuất hiện trên báo cáo tài chính của công ty, dẫn đến cáo buộc gian lận và vấn đề trách nhiệm giải trình.

  • The athlete's performance suffered after he developed a black spot on his vision that made it difficult for him to see the ball during games.

    Thành tích của vận động viên này bị ảnh hưởng sau khi anh có một điểm đen trên thị lực khiến anh khó có thể nhìn thấy bóng trong khi thi đấu.

  • The detective found a black spot on the assassin's shoes, which held the key to solving the case, as it revealed the type of chemical used to poison the victim.

    Thám tử tìm thấy một đốm đen trên giày của tên sát thủ, đây chính là chìa khóa để giải quyết vụ án, vì nó tiết lộ loại hóa chất được sử dụng để đầu độc nạn nhân.

  • The engineer's prototype device malfunctioned after a black spot appeared on the circuit board, causing a dangerous overload that nearly destroyed the machine.

    Thiết bị nguyên mẫu của kỹ sư này đã trục trặc sau khi một điểm đen xuất hiện trên bảng mạch, gây ra tình trạng quá tải nguy hiểm gần như phá hủy máy.