Định nghĩa của từ freckle

frecklenoun

tàn nhang

/ˈfrekl//ˈfrekl/

Nguồn gốc của từ "freckle" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frecklan", nghĩa đen là "speckled" hoặc "có đốm". Thuật ngữ này được dùng để mô tả nhiều thứ được đánh dấu bằng các miếng vá, bao gồm động vật, đá và quần áo. Vào thời kỳ tiếng Anh trung đại, khoảng thế kỷ 13, thuật ngữ "freckles" lần đầu tiên được dùng để chỉ những vết nhỏ trên da, đặc biệt là những vết trên mặt. Nguồn gốc chính xác của cách viết hiện đại "freckle" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "frescal", có nghĩa là "fleck" hoặc "vết nhỏ". Điều thú vị là từ "freckle" không phải lúc nào cũng được dùng theo nghĩa tích cực. Trong thế kỷ 16 và 17, đôi khi nó được liên kết với những hàm ý tiêu cực như lão hóa và bệnh tật. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, tàn nhang đã trở nên phổ biến như một đặc điểm thời trang, với nhiều cá nhân chấp nhận và thậm chí làm nổi bật tàn nhang của họ thông qua mỹ phẩm hoặc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Ngày nay, từ "freckle" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả các đốm nhỏ, tròn và sẫm màu hơn xuất hiện trên những người da trắng do sản xuất melanin, một sắc tố bảo vệ da khỏi bức xạ UV. Những đốm này không nhất thiết là vấn đề y tế và không cần bất kỳ phương pháp điều trị đặc biệt nào, mặc dù một số cá nhân có thể chọn che giấu hoặc làm sáng chúng vì lý do thẩm mỹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtàn nhang (trên da)

meaningsố nhiều chỗ da bị cháy nắng

type ngoại động từ

meaninglàm cho (da) có tàn nhang

namespace
Ví dụ:
  • Emily's sweetheart adorably whispered, "You have so many beautiful freckles on your nose, they look like little constellations."

    Người yêu của Emily thì thầm một cách đáng yêu: "Em có nhiều tàn nhang đẹp quá trên mũi, trông giống như những chòm sao nhỏ vậy."

  • After a long day at the beach, Lily noticed more freckles dotting her forehead and cheeks as they appeared in clusters due to the sun's UV rays.

    Sau một ngày dài ở bãi biển, Lily nhận thấy tàn nhang xuất hiện nhiều hơn trên trán và má khi chúng xuất hiện thành từng cụm do tia UV từ mặt trời.

  • The nurse pointed out a new freckle on Samuel's left cheek during his routine check-up, reminding him to wear sunscreen in the future.

    Y tá chỉ ra một nốt tàn nhang mới trên má trái của Samuel trong lần kiểm tra sức khỏe định kỳ và nhắc nhở anh ấy nên thoa kem chống nắng trong tương lai.

  • Mary's younger sibling would often demand, "Mommy, can you paint some freckles on my nose like Mary's?" leading to a fun moment of pretend happiness.

    Em gái của Mary thường đòi hỏi: "Mẹ ơi, mẹ có thể vẽ tàn nhang trên mũi con giống Mary được không?" dẫn đến khoảnh khắc giả vờ vui vẻ.

  • Emma's mother used to say, "You're getting lots of freckles lately. They will help you tan more easily once you're older."

    Mẹ của Emma thường nói, "Dạo này con có nhiều tàn nhang quá. Chúng sẽ giúp con rám nắng dễ hơn khi con lớn hơn."

  • Alexander's elementary school mates teasingly called him 'freckle face,' but he wear it proudly as he considered his freckles a unique awesomeness.

    Các bạn tiểu học của Alexander trêu chọc cậu là 'khuôn mặt tàn nhang', nhưng cậu rất tự hào vì cậu coi tàn nhang là một nét đẹp độc đáo và tuyệt vời.

  • Jennifer used to use lipstick to cover up the reddish-pink freckles she had on her upper lip, but later on she grew fond of them and embraced them.

    Jennifer thường dùng son môi để che đi những đốm tàn nhang màu hồng đỏ ở môi trên, nhưng sau đó cô lại thích chúng và trân trọng chúng.

  • Dave's father used to joke about Dave's freckles, "You must have spent a lot of time licking ice-creams as a child," and Dave couldn't help but chuckle.

    Cha của Dave thường nói đùa về tàn nhang của Dave, "Chắc hồi nhỏ con phải dành nhiều thời gian liếm kem lắm nhỉ", và Dave không thể không bật cười.

  • Alice enjoyed lazing around in the sun, "Let the sun kiss your freckles," she would say, "and as they develop, you will slowly splash the beauty of summer onto your cheek."

    Alice thích nằm dài dưới ánh nắng mặt trời, bà thường nói: "Hãy để ánh nắng hôn lên những đốm tàn nhang của bạn và khi chúng phát triển, bạn sẽ từ cảm nhận được vẻ đẹp của mùa hè trên má mình".

  • At family picnics, Sarah's little cousins would playfully sit beside her and trace the shapes of her freckles with their finger tips, giggling together with joy.

    Trong những buổi dã ngoại cùng gia đình, những đứa em họ nhỏ của Sarah thường vui đùa ngồi cạnh cô và dùng đầu ngón tay vẽ theo hình dạng những nốt tàn nhang của cô, cùng nhau cười khúc khích vì vui sướng.

Từ, cụm từ liên quan