Định nghĩa của từ pigmentation

pigmentationnoun

sắc tố

/ˌpɪɡmenˈteɪʃn//ˌpɪɡmenˈteɪʃn/

"Pigmentation" bắt nguồn từ tiếng Latin "pigmentum", có nghĩa là "paint". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ động từ "pingere", có nghĩa là "vẽ". Mối liên hệ rất đơn giản: pigment ám chỉ màu sắc của một thứ gì đó, giống như sơn tô màu cho một bề mặt. Mối liên hệ này đã được các nhà khoa học đầu tiên nhận ra khi họ quan sát cách các chất màu, giống như sắc tố trong sơn, tạo màu cho các sinh vật sống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmàu da (do chất sắc trong tế bào da tạo thành)

namespace
Ví dụ:
  • The paints used by the artist had a vibrant pigmentation, resulting in a stunning masterpiece.

    Loại sơn mà nghệ sĩ sử dụng có sắc tố sống động, tạo nên một kiệt tác tuyệt đẹp.

  • The pigmentation in the bird's feathers is what makes them so bright and colorful.

    Sắc tố trong lông chim là yếu tố khiến chúng có màu sắc rực rỡ và tươi sáng.

  • The skincare product claimed to even out skin tone and enhance pigmentation.

    Sản phẩm chăm sóc da này được cho là có tác dụng làm đều màu da và tăng cường sắc tố.

  • The flowers in the garden had a rich pigmentation of yellow and red, adding a pop of color to the landscape.

    Những bông hoa trong vườn có sắc vàng và đỏ rực rỡ, tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho cảnh quan.

  • Despite her age, the woman's hair still retained its rich pigmentation, a testament to her healthy lifestyle.

    Bất chấp tuổi tác, mái tóc của người phụ nữ này vẫn giữ được sắc tố phong phú, minh chứng cho lối sống lành mạnh của bà.

  • The pigmentation in the gemstones gave them their unique luster and value, adding to their appeal.

    Sắc tố trong đá quý mang lại cho chúng độ bóng và giá trị độc đáo, tăng thêm sức hấp dẫn.

  • The cloak had a bold and striking pigmentation, almost as if it were alive.

    Chiếc áo choàng có màu sắc đậm và nổi bật, gần giống như nó là vật sống.

  • The artist used a variety of pigments to add depth and richness to the painting.

    Nghệ sĩ đã sử dụng nhiều loại sắc tố khác nhau để tăng thêm chiều sâu và sự phong phú cho bức tranh.

  • The tree bark had a muted pigmentation, a soothing reminder of the natural world.

    Vỏ cây có sắc tố nhẹ nhàng, gợi nhớ đến thế giới tự nhiên.

  • The pigmentation in the orchid petals was what made them so fragile and delicate, adding to their allure.

    Sắc tố trong cánh hoa lan khiến chúng trở nên mỏng manh và thanh tú, làm tăng thêm sức hấp dẫn của chúng.