Định nghĩa của từ birthmark

birthmarknoun

vết bớt

/ˈbɜːθmɑːk//ˈbɜːrθmɑːrk/

Từ "birthmark" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16. Đây là sự kết hợp của hai từ: * **Sinh:** Từ này ám chỉ thời điểm một người đến với thế giới này. * **Dấu hiệu:** Từ này chỉ một đặc điểm hoặc dấu hiệu đặc biệt. Trước "birthmark,", mọi người đã sử dụng nhiều thuật ngữ khác nhau để mô tả những vết hằn trên da này, thường dựa trên hình dáng hoặc nguyên nhân được nhận thức. Ví dụ, chúng được gọi là "nốt ruồi", "nevi" hoặc "stigmata", phản ánh niềm tin rằng chúng là dấu hiệu của sự ưu ái hoặc lời nguyền của thần thánh.

namespace
Ví dụ:
  • Emily's birthmark, a small, circular spot below her waist, has been there since she was born.

    Nốt ruồi của Emily, một đốm tròn nhỏ dưới eo, đã có từ khi cô bé mới sinh ra.

  • Despite its distinctive shape and color, Sarah's birthmark on her shoulder is nothing more than a harmless curiosity.

    Mặc dù có hình dạng và màu sắc đặc biệt, vết bớt trên vai của Sarah chỉ là một sự tò mò vô hại.

  • Jackson's birthmark, a large, jagged mole on his back, has raised concerns among doctors, who recommend regular skin cancer screenings.

    Vết bớt của Jackson, một nốt ruồi lớn, lởm chởm trên lưng, đã làm dấy lên mối lo ngại trong số các bác sĩ, những người khuyến cáo nên tầm soát ung thư da thường xuyên.

  • Caroline's birthmark on her cheek has been a topic of fascination for her since childhood, with some admiring its beauty, while others question its genetic origins.

    Vết bớt trên má của Caroline đã là chủ đề khiến cô tò mò từ khi còn nhỏ, một số người thì ngưỡng mộ vẻ đẹp của nó, trong khi những người khác lại đặt câu hỏi về nguồn gốc di truyền của nó.

  • Samantha's birthmark on her wrist, a faint purple line shaped like a teardrop, is barely visible except in certain lighting.

    Vết bớt của Samantha trên cổ tay, một đường màu tím mờ có hình dạng giống giọt nước mắt, hầu như không nhìn thấy được trừ khi có ánh sáng nhất định.

  • Liam's birthmark, a ghostly-white patch above his eyebrow, is an enduring mystery to him, with none in his family possessing a similar trait.

    Vết bớt của Liam, một mảng trắng mờ phía trên lông mày, là một điều bí ẩn dai dẳng đối với cậu, không ai trong gia đình cậu sở hữu đặc điểm tương tự.

  • Nathan's birthmark, a prominent, triangular-shaped mark on his neck, is almost as iconic as his signature.

    Vết bớt của Nathan, một vết bớt hình tam giác nổi bật trên cổ, gần như mang tính biểu tượng như chữ ký của anh ấy.

  • Elena's birthmark, a copper-colored freckle in the shape of a star, is an uncommon birthmark, believed by some to reflect an unusual aspect of her personality.

    Nốt ruồi của Elena, một nốt tàn nhang màu đồng có hình ngôi sao, là một nốt ruồi không phổ biến, một số người cho rằng nó phản ánh khía cạnh khác thường trong tính cách của cô.

  • Pablo's birthmark, a circular, brown mark on his forearm, is a source of identity for him, as it has been ever since he became aware of it at a young age.

    Vết bớt của Pablo, một vết tròn màu nâu trên cẳng tay, chính là nguồn gốc nhận dạng của anh kể từ khi anh nhận ra nó khi còn nhỏ.

  • Maria's birthmark, a whitish-grey pool of skin just above her knee, has developed over time, subtly expanding and changing in pigment over the years.

    Vết bớt của Maria, một mảng da màu trắng xám ngay phía trên đầu gối, đã phát triển theo thời gian, lan rộng và thay đổi sắc tố theo từng năm.