Định nghĩa của từ bimbo

bimbonoun

cô nàng ngốc nghếch

/ˈbɪmbəʊ//ˈbɪmbəʊ/

Nguồn gốc của từ "bimbo" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi nó ban đầu được sử dụng như một thuật ngữ để mô tả một loại thuốc lá. Thuốc lá Bimbo được đặt theo tên một nhân vật trong bộ truyện tranh nổi tiếng của Ý có tên là "Bimbo" của họa sĩ Rodolfo Tumanengo. Tuy nhiên, đến những năm 1920, ý nghĩa của thuật ngữ này đã thay đổi để mô tả một loại phụ nữ. Bimbo ban đầu được định nghĩa là những cô gái trẻ sành điệu và phóng khoáng xuất hiện sau Thế chiến thứ nhất. Họ nổi tiếng với kiểu tóc bob ngắn, váy tua rua và điệu nhảy theo phong cách flapper. Tuy nhiên, từ "bimbo" bắt đầu mang hàm ý tiêu cực, thay thế cho sự liên tưởng tích cực hơn với nhân vật truyện tranh nổi tiếng. Nó được sử dụng để mô tả một cô gái trẻ ngây thơ, trong sáng và thường không có não. Thuật ngữ này trở thành từ đồng nghĩa với một kiểu phụ nữ cụ thể bị tình dục hóa và bị coi là vật thể, thường gắn liền với ngành công nghiệp giải trí. Những hàm ý tiêu cực của từ này vẫn tiếp tục cho đến ngày nay, khi việc sử dụng nó bị chỉ trích là duy trì những lý tưởng phân biệt giới tính và góp phần vào việc coi thường và hạ thấp vai trò của phụ nữ trong xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • She was often called a bimbo because of her shallow conversation skills and superficial interests.

    Cô thường bị gọi là đồ ngốc vì khả năng trò chuyện hời hợt và sở thích hời hợt.

  • The model's fame as a bimbo led to opportunities in reality TV and glamour photography.

    Sự nổi tiếng của người mẫu này đã mang đến cho cô nhiều cơ hội trong chương trình truyền hình thực tế và nhiếp ảnh quyến rũ.

  • Many people perceived her as a bimbo due to her overuse of makeup and obsession with appearance.

    Nhiều người coi cô là một cô nàng ngốc nghếch vì cô trang điểm quá nhiều và quá ám ảnh về ngoại hình.

  • He refused to be conned by her ongoing attempts to flirt and manipulate him, not wanting to be associated with a bimbo.

    Anh từ chối bị lừa bởi những nỗ lực tán tỉnh và thao túng của cô, không muốn dính líu đến một con điếm.

  • The airhead behavior displayed by the actress in interviews earned her a reputation as a bimbo in Hollywood circles.

    Hành vi ngốc nghếch của nữ diễn viên trong các cuộc phỏng vấn khiến cô bị coi là một cô nàng lẳng lơ trong giới Hollywood.

  • Some discovered that her intelligence and wit went far beyond initial assumptions that labelled her a bimbo.

    Một số người phát hiện ra rằng trí thông minh và sự dí dỏm của cô vượt xa những giả định ban đầu cho rằng cô là một cô nàng ngốc nghếch.

  • The basketball player's relationship with the bimbo led to major embarrassment, as he was caught involved in infidelity and scandal.

    Mối quan hệ giữa cầu thủ bóng rổ và cô gái lẳng lơ đã gây ra sự bối rối lớn khi anh bị phát hiện có hành vi ngoại tình và tai tiếng.

  • Despite her conspicuous lack of knowledge about current events, she was still considered a bimbo compared to more well-rounded and educated individuals.

    Mặc dù thiếu hiểu biết rõ ràng về các sự kiện hiện tại, cô vẫn bị coi là một đứa ngốc khi so sánh với những người có học thức và toàn diện hơn.

  • Her use of social media was often criticized as shallow and narcissistic, contributing to her public image as a bimbo.

    Việc cô sử dụng mạng xã hội thường bị chỉ trích là nông cạn và tự luyến, góp phần tạo nên hình ảnh cô là một đứa ngốc nghếch trước công chúng.

  • The aspiring actress's role on the reality show solidified her status as a guilty pleasure of the bimbo variety, much to the distress of the industry's more serious players.

    Vai diễn đầy tham vọng của nữ diễn viên trong chương trình truyền hình thực tế này đã củng cố địa vị là thú vui tội lỗi của những cô nàng lẳng lơ, khiến nhiều người nghiêm túc hơn trong ngành phải buồn phiền.