Định nghĩa của từ cartoonish

cartoonishadjective

hoạt hình

/kɑːˈtuːnɪʃ//kɑːrˈtuːnɪʃ/

Từ "cartoonish" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, cụ thể là trong bối cảnh châm biếm chính trị. Vào thời điểm đó, biếm họa chính trị là hình thức bình luận cực kỳ phổ biến trên báo. Những bức biếm họa này thường có các phiên bản phóng đại và biếm họa về các chính trị gia và những nhân vật công chúng khác, sử dụng hình ảnh kỳ dị để đưa ra quan điểm chính trị. Lần đầu tiên sử dụng từ "cartoonish" xuất hiện trong ấn bản tháng 8 năm 1881 của Punch, một ấn phẩm châm biếm nổi tiếng của Anh. Trong bài đánh giá về tác phẩm của một họa sĩ minh họa, Punch đã viết, "There is a colossal amount of talent in these cartoons, but they are too cartoonish for polite society." Việc sử dụng từ "cartoonish" này làm nổi bật bản chất phóng đại, thái quá của các hình minh họa, có thể được coi là quá cực đoan hoặc thô tục đối với một số đối tượng. Theo thời gian, ý nghĩa của "cartoonish" đã mở rộng ra ngoài nguồn gốc chính trị của nó. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ thứ gì có cùng phẩm chất cường điệu hoặc hài hước như phim hoạt hình chính trị. Ví dụ, một nhân vật có thể được mô tả là "cartoonish" nếu họ có các đặc điểm lớn, quá khổ hoặc nếu hành động hoặc biểu cảm của họ được cường điệu một cách hài hước. Cuối cùng, từ "cartoonish" đã bao hàm một loạt các phong cách và kỹ thuật trực quan hài hước, cường điệu và gợi nhớ đến phong cách của phim hoạt hình chính trị.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem cartoon

namespace
Ví dụ:
  • The clown's appearance was cartoonish with bright red hair, oversized shoes, and a white face painted with exaggerated features.

    Chú hề có ngoại hình hoạt hình với mái tóc đỏ tươi, đôi giày quá khổ và khuôn mặt trắng được vẽ những đường nét cường điệu.

  • The colorful walls and distinctive patterns of the dinner party décor had a decidedly cartoonish flair.

    Những bức tường đầy màu sắc và họa tiết trang trí tiệc tối đặc biệt mang phong cách hoạt hình rõ rệt.

  • Her exaggerated facial expressions and unrealistic body postures made her movements appear cartoonish and comical.

    Biểu cảm khuôn mặt cường điệu và tư thế cơ thể không thực tế khiến các chuyển động của cô trông giống như phim hoạt hình và buồn cười.

  • The cartoonish animations that played on the store's digital displays left customers giggling and entertained.

    Những hình ảnh hoạt hình được phát trên màn hình kỹ thuật số của cửa hàng khiến khách hàng cười khúc khích và thích thú.

  • The cartoonish characters graced the screens of the arcade games, making it easy for children to immerse themselves in the familiar world.

    Các nhân vật hoạt hình xuất hiện trên màn hình của các trò chơi điện tử, giúp trẻ em dễ dàng đắm mình vào thế giới quen thuộc.

  • The cartoonish advertisements littered the side of the building, competing for the attention of passersby.

    Những quảng cáo hoạt hình nằm rải rác bên hông tòa nhà, thu hút sự chú ý của người qua đường.

  • The cartoonish caricatures on the limited edition sandwich wrappers added an extra element of fun and nostalgia to the mealtime experience.

    Những hình ảnh biếm họa trên vỏ bánh sandwich phiên bản giới hạn đã tăng thêm yếu tố vui nhộn và hoài niệm cho trải nghiệm ăn uống.

  • Her cartoonish laughter echoed through the empty tunnel, making the surrounding space feel alive and vivid.

    Tiếng cười hoạt hình của cô vang vọng khắp đường hầm trống rỗng, khiến không gian xung quanh trở nên sống động và rực rỡ.

  • The cartoonish layout of the board game made it easy for players to follow the rules, even for novices.

    Bố cục hoạt hình của trò chơi trên bàn cờ giúp người chơi dễ dàng tuân thủ luật chơi, ngay cả với người mới bắt đầu.

  • The cartoonish menu items stood out on the brightly colored menu board, making it easy for customers to choose their preferences.

    Các món ăn hoạt hình nổi bật trên bảng thực đơn nhiều màu sắc, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn theo sở thích.