Định nghĩa của từ ditz

ditznoun

bạn nói

/dɪts//dɪts/

Nguồn gốc của từ "ditz" vẫn chưa rõ ràng và nguồn gốc chính xác của nó vẫn đang được tranh luận giữa các nhà ngôn ngữ học. Tuy nhiên, người ta tin rằng "ditz" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một thuật ngữ lóng ở Hoa Kỳ. Ban đầu, "ditz" chủ yếu được dùng để mô tả những người phụ nữ bị coi là ngốc nghếch hoặc đãng trí. Thuật ngữ này bắt nguồn từ họ "Ditzy", bản thân họ này cũng bắt nguồn từ một cái tên đùa vào những năm 1920. Cái tên "Ditzy" đã trở nên phổ biến trong nhân vật hoạt hình Ditzy Dooit, được miêu tả là một người phụ nữ ngốc nghếch và hay quên. Từ "ditz" đã đi vào từ điển phổ biến vào những năm 1940 và 1950, nơi nó được dùng để mô tả những người phụ nữ không hấp dẫn, ngu ngốc hoặc kém hiệu quả. Nó cũng được sử dụng như một thuật ngữ lịch sự hơn cho "moron" hoặc "idiot" khi thảo luận về phụ nữ. Theo thời gian, việc sử dụng từ "ditz" đã được mở rộng và hiện được sử dụng để mô tả cả hai giới tính được coi là hay quên, đãng trí hoặc ngu ngốc. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự thiếu thông minh hoặc thiếu hiểu biết thông thường. Tóm lại, nguồn gốc của từ "ditz" vẫn còn gây tranh cãi, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một thuật ngữ lóng, bắt nguồn từ họ "Ditzy". Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1940 và 1950, mô tả những người phụ nữ được coi là không hấp dẫn, ngu ngốc hoặc kém hiệu quả, và kể từ đó đã được mở rộng để bao gồm cả hai giới tính được coi là hay quên hoặc đãng trí. Tuy nhiên, hàm ý tiêu cực vẫn tiếp tục hiện diện trong cách sử dụng từ này.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is such a ditz; she spilled coffee all over her new blouse at the office meeting.

    Sarah thật là ngốc nghếch; cô ấy đã làm đổ cà phê lên chiếc áo cánh mới của mình trong cuộc họp ở văn phòng.

  • I can't believe I left my keys in the door last night - typical ditz move.

    Tôi không thể tin là tối qua tôi lại để quên chìa khóa trong cửa - một hành động ngớ ngẩn điển hình.

  • My cousin is the ultimate ditz; she forgot her own name at her own birthday party.

    Em họ tôi là một đứa ngốc nghếch; cô ấy quên mất tên mình ngay trong bữa tiệc sinh nhật của mình.

  • Lena's a ditz when it comes to technology; she's still trying to figure out how to turn on her new smartphone.

    Lena là một cô nàng vụng về khi nhắc đến công nghệ; cô ấy vẫn đang cố gắng tìm cách bật chiếc điện thoại thông minh mới của mình.

  • The store clerk thought I was looking for a specific brand of paper towel, but I'm just a ditz who didn't realize there are different kinds.

    Nhân viên cửa hàng nghĩ rằng tôi đang tìm một nhãn hiệu khăn giấy cụ thể, nhưng tôi chỉ là một kẻ ngốc không biết rằng có nhiều loại khăn giấy khác nhau.

  • My friend is not the sharpest tool in the shed; she got lost on the way to the grocery store, which is literally across the street from her house.

    Bạn tôi không phải là người thông minh nhất trong nhà; cô ấy bị lạc trên đường đến cửa hàng tạp hóa, ngay bên kia đường so với nhà cô ấy.

  • I'm telling you, Holly's a ditz - she forgot to invite me to her own wedding!

    Tôi nói cho bạn biết, Holly là một con ngốc - cô ấy quên mời tôi đến dự đám cưới của chính cô ấy!

  • I can't believe Emma left her wallet at the hair salon - what a ditz!

    Tôi không thể tin được Emma lại để quên ví ở tiệm làm tóc - thật là ngốc!

  • Paul is a ditz when it comes to directions; he managed to get lost in a circular maze.

    Paul là một kẻ ngốc khi nói đến phương hướng; anh ta đã bị lạc trong một mê cung tròn.

  • My colleague is such a ditz; the other day she accidentally sent an email to the entire company instead of just her boss.

    Đồng nghiệp của tôi thật ngốc nghếch; hôm nọ cô ấy vô tình gửi email cho toàn bộ công ty thay vì chỉ cho sếp của cô ấy.