Định nghĩa của từ arm candy

arm candynoun

kẹo tay

/ˈɑːm kændi//ˈɑːrm kændi/

Thuật ngữ "arm candy" có nguồn gốc từ những năm 1960 trong bối cảnh văn hóa thời trang và người nổi tiếng. Thuật ngữ này ám chỉ những người phụ nữ hấp dẫn và thời trang được đàn ông hộ tống, thường là công khai, nhằm nâng cao địa vị xã hội và thời trang của họ. Ý tưởng đằng sau thuật ngữ này là những người phụ nữ này, giống như kẹo, hấp dẫn về mặt thị giác và ngọt ngào, nhưng cuối cùng lại thiếu bản chất hoặc tầm quan trọng ngoài giá trị trang trí của họ. Thuật ngữ này đã bị chỉ trích vì duy trì các tiêu chuẩn sắc đẹp áp bức và thúc đẩy những ý tưởng nông cạn về nữ tính. Tuy nhiên, một số phụ nữ chọn cách chấp nhận thuật ngữ này, sử dụng nó như một cách vui tươi và trao quyền để sở hữu vẻ đẹp và địa vị của họ như những người cộng thêm.

namespace
Ví dụ:
  • Her Bottega Veneta shoulder bag was pure arm candy as she effortlessly carried it around the city.

    Chiếc túi đeo vai Bottega Veneta của cô trông như một món đồ trang sức tiện lợi khi cô có thể dễ dàng mang nó đi khắp thành phố.

  • The blinged-out Rolex on his wrist was absolute arm candy, making him look suave and sophisticated.

    Chiếc đồng hồ Rolex lấp lánh trên cổ tay anh ấy thực sự là món đồ trang sức tuyệt đẹp, khiến anh ấy trông lịch lãm và tinh tế.

  • She accessorized her little black dress with a stunning diamond bracelet, becoming true arm candy for her date.

    Cô ấy kết hợp chiếc váy đen nhỏ của mình với chiếc vòng tay kim cương tuyệt đẹp, trở thành món đồ trang sức thực sự cho buổi hẹn hò.

  • My girlfriend's collection of designer handbags is her go-to arm candy, as she switches them up every day to match her outfits.

    Bộ sưu tập túi xách hàng hiệu của bạn gái tôi là vật trang sức yêu thích của cô ấy, vì cô ấy thay đổi chúng mỗi ngày để phù hợp với trang phục của mình.

  • The sleek chrome-plated stilettos she wore added a pop of arm candy to her little black dress, making her feel confident and stunning.

    Đôi giày cao gót mạ crôm bóng loáng mà cô ấy đi làm tăng thêm nét quyến rũ cho chiếc váy đen nhỏ của cô, khiến cô cảm thấy tự tin và xinh đẹp.

  • His custom-made leather jacket was a real statement piece and served as his favorite arm candy when going out.

    Chiếc áo khoác da được thiết kế riêng của anh thực sự là một tuyên bố và là món đồ trang sức yêu thích của anh khi ra ngoài.

  • She couldn't bear to leave her beaded necklace behind and carried it around her arm as if it was a precious jewel, making it one of her most treasured pieces of arm candy.

    Cô không thể chịu đựng được việc phải bỏ lại chiếc vòng cổ bằng hạt cườm của mình và đã đeo nó trên cánh tay như thể nó là một món đồ trang sức quý giá, khiến nó trở thành một trong những món đồ trang sức quý giá nhất của cô.

  • His coach's jacket with the matching leather gloves was his signature arm candy, reminding everyone around him of why he was so well-known in the athletic community.

    Chiếc áo khoác của huấn luyện viên cùng đôi găng tay da đồng bộ là món đồ trang sức đặc trưng của anh, nhắc nhở mọi người xung quanh về lý do tại sao anh lại nổi tiếng trong cộng đồng thể thao.

  • Her handmade feather earrings were the cherry on top of her arm candy collection that left everyone in awe when she walked into the room.

    Đôi khuyên tai lông vũ tự làm của cô chính là điểm nhấn cho bộ sưu tập trang sức của cô, khiến mọi người phải trầm trồ khi cô bước vào phòng.

  • His shimmering gold watch seemed to light up his wrist and become a part of him, becoming the epitome of arm candy as he carried it along with his style and grace wherever he went.

    Chiếc đồng hồ vàng lấp lánh của anh dường như làm sáng bừng cổ tay anh và trở thành một phần của anh, trở thành biểu tượng của món đồ trang sức khi anh mang nó theo bên mình cùng phong cách và sự duyên dáng bất cứ nơi đâu anh đến.

Từ, cụm từ liên quan

All matches