Định nghĩa của từ trophy wife

trophy wifenoun

vợ cúp

/ˈtrəʊfi waɪf//ˈtrəʊfi waɪf/

Thuật ngữ "trophy wife" có thể bắt nguồn từ những năm 1960, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trên báo in của một tạp chí dành cho nam giới có tên Argosy. Người đồng sáng lập tạp chí, James B. Nicholson, đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả một người phụ nữ kết hôn với một người đàn ông giàu có hoặc thành đạt, không phải vì tình yêu mà là do địa vị và sự thịnh vượng về tài chính của anh ta. Sự so sánh này giống như một thợ săn hoặc vận động viên giành được cúp để thể hiện thành công của mình. Về bản chất, thuật ngữ "trophy wife" miêu tả những người phụ nữ này như những giải thưởng hoặc vật để khoe khoang, thay vì là những người bạn đời bình đẳng trong một mối quan hệ yêu đương. Hàm ý là những người phụ nữ này được lựa chọn dựa trên vẻ đẹp, tuổi trẻ và địa vị xã hội của họ, trái ngược với bất kỳ phẩm chất vốn có hoặc sự tương thích nào với chồng họ. Việc sử dụng thuật ngữ này ngày càng bị chỉ trích vì duy trì thái độ phân biệt giới tính và nông cạn đối với phụ nữ và giá trị của họ trong các mối quan hệ.

namespace
Ví dụ:
  • Her husband, a successful businessman, owns a fleet of luxury cars and a mansion, but what truly catches the eye is his trophy wife - a stunningly beautiful socialite who turns heads wherever she goes.

    Chồng cô, một doanh nhân thành đạt, sở hữu một đội xe hơi sang trọng và một biệt thự, nhưng điều thực sự thu hút sự chú ý là người vợ nổi tiếng của anh - một người phụ nữ thượng lưu vô cùng xinh đẹp, luôn thu hút sự chú ý ở bất cứ nơi nào cô đến.

  • The golf tournament's grand prize was a trophy wife, and the winner was thrilled to take home not just a shiny silver cup but also the love and admiration of his new wife.

    Giải thưởng lớn của giải đấu golf là một người vợ xinh đẹp, và người chiến thắng vô cùng vui mừng khi mang về nhà không chỉ chiếc cúp bạc sáng bóng mà còn cả tình yêu và sự ngưỡng mộ của người vợ mới.

  • It's not just about the money or status with him. He genuinely adores his trophy wife, who brings joy and laughter into his life every day.

    Với anh, không chỉ là tiền bạc hay địa vị. Anh thực sự yêu người vợ tuyệt vời của mình, người mang lại niềm vui và tiếng cười cho cuộc sống của anh mỗi ngày.

  • From the outside, their marriage looks like a fairy tale romance, but critics whisper that behind the scenes, his trophy wife is a pampered but empty shell who's all about appearances.

    Nhìn từ bên ngoài, cuộc hôn nhân của họ trông giống như một câu chuyện tình lãng mạn trong truyện cổ tích, nhưng những người chỉ trích thì thầm rằng đằng sau hậu trường, người vợ danh giá của anh chỉ là một cái vỏ rỗng được nuông chiều nhưng chỉ biết đến vẻ bề ngoài.

  • The trophy wife is no longer satisfied with just beauty and class, she's now pursuing a career of her own and asserting her independence.

    Người vợ lý tưởng không còn chỉ hài lòng với vẻ đẹp và đẳng cấp nữa, cô ấy hiện đang theo đuổi sự nghiệp riêng và khẳng định sự độc lập của mình.

  • He may be able to afford the best things in life, but it's the love of a caring and devoted trophy wife that really completes him.

    Anh ấy có thể đủ khả năng chi trả cho những thứ tốt nhất trong cuộc sống, nhưng chính tình yêu của một người vợ tận tụy và chu đáo mới thực sự hoàn thiện anh ấy.

  • Many see the trophy wife as a trophy for the man, but some argue that women are using this label as a way to celebrate their own achievement, and the stigma is disappearing.

    Nhiều người coi người vợ lý tưởng là chiến lợi phẩm dành cho người đàn ông, nhưng một số khác lại cho rằng phụ nữ đang sử dụng nhãn hiệu này như một cách để ăn mừng thành tựu của chính họ, và sự kỳ thị đang dần biến mất.

  • The trophy wife can be the envy of all other women, but when you look closer, you may see that she's just as insecure and in need of validation as anybody else.

    Người vợ lý tưởng có thể khiến tất cả những người phụ nữ khác phải ghen tị, nhưng khi bạn nhìn kỹ hơn, bạn có thể thấy rằng cô ấy cũng bất an và cần được xác nhận như bất kỳ ai khác.

  • The term trophy wife has started to fall out of favour in some circles as more and more women speak out about the hurtful connotations of the label, and we are all being more mindful of the language we use.

    Thuật ngữ "vợ chiến lợi phẩm" bắt đầu mất đi sự ưa chuộng trong một số nhóm người khi ngày càng nhiều phụ nữ lên tiếng về hàm ý gây tổn thương của thuật ngữ này, và chúng ta đều chú ý hơn đến ngôn ngữ mình sử dụng.

  • While the trophy wife may have been a norm in the past, society is evolving, and more women are choosing to be in marriages based on mutual respect, friendship, and love, rather than as a material accomplishment.

    Trong khi hình mẫu người vợ lý tưởng có thể từng là chuẩn mực trong quá khứ, xã hội đang thay đổi và ngày càng có nhiều phụ nữ lựa chọn kết hôn dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau, tình bạn và tình yêu, thay vì coi trọng thành tựu vật chất.