phó từ
ở xa, ở phía bên kia
the sea is beyond the hill: biển ở bên kia đồi
giới từ
ở bên kia
the sea is beyond the hill: biển ở bên kia đồi
quá, vượt xa hơn
don't stay out beyond nine o'clock: đừng đi quá chín giờ
the book is beyond me: quyển sách này đối với tôi khó quá
he has grown beyond his brother: nó lớn hơn anh nó
ngoài... ra, trừ...
do you know of any means beyond this?: ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?