Định nghĩa của từ benefice

beneficenoun

lợi ích

/ˈbenɪfɪs//ˈbenɪfɪs/

Từ "benefice" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ các từ "bene" có nghĩa là "well" hoặc "good" và "facere" có nghĩa là "làm". Nghĩa của "benefice" trong tiếng Latin là "điều gì đó được thực hiện tốt" hoặc "làm điều tốt". Vào thời Trung cổ, "benefice" được dùng để chỉ một chức vụ tôn giáo hoặc vị trí trong nhà thờ có một số đặc quyền nhất định, chẳng hạn như quyền thu một số loại phí hoặc tiền thập phân. Trong bối cảnh này, thuật ngữ "benefice" có nghĩa là một món quà hoặc lợi thế được ban cho người nắm giữ vị trí đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "benefice" đã phát triển để bao gồm cả những lợi ích hoặc lợi thế chung hơn, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý và tài chính. Ngày nay, "benefice" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ tình huống nào mà ai đó nhận được lợi thế hoặc kết quả tích cực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tôn giáo) tiền thu nhập

meaningtài sản (của các cha cố)

namespace
Ví dụ:
  • The beneficiaries of the trust fund will receive a portion of the assets upon reaching the age of maturity.

    Người thụ hưởng của quỹ tín thác sẽ nhận được một phần tài sản khi đến tuổi trưởng thành.

  • The benefice of the new policy will provide better healthcare options for our employees.

    Lợi ích của chính sách mới sẽ mang lại các lựa chọn chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho nhân viên của chúng tôi.

  • His generous deeds have been a source of benefice for countless people in need.

    Những việc làm hào phóng của ông đã mang lại lợi ích cho vô số người có hoàn cảnh khó khăn.

  • The company's charitable donations provide a beneficent impact on the local community.

    Các khoản đóng góp từ thiện của công ty mang lại tác động tích cực cho cộng đồng địa phương.

  • As a result of his hard work and dedication, he reaps the benefice of a successful career.

    Nhờ sự chăm chỉ và tận tụy, anh đã có được sự nghiệp thành công.

  • The provision of clean drinking water has brought significant benefice to the rural population.

    Việc cung cấp nước uống sạch đã mang lại lợi ích đáng kể cho người dân nông thôn.

  • The benefice of her experience and expertise have led to innovative solutions in her industry.

    Lợi ích từ kinh nghiệm và chuyên môn của bà đã mang lại những giải pháp sáng tạo trong ngành của bà.

  • The new law brings a beneficent change to the criminal justice system.

    Luật mới mang lại sự thay đổi có lợi cho hệ thống tư pháp hình sự.

  • Our mission is to provide beneficent assistance to those less fortunate.

    Sứ mệnh của chúng tôi là cung cấp sự hỗ trợ từ thiện cho những người kém may mắn.

  • The cause of numerous advances in medicine is attributed to the benefice of medical research.

    Nguyên nhân của nhiều tiến bộ trong y học được cho là nhờ vào lợi ích của nghiên cứu y học.