Định nghĩa của từ believe in

believe inphrasal verb

tin vào

////

Cụm từ "believe in" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ "gelēan" và "glævan", có nghĩa là "tin tưởng" và "tin tưởng". Những từ này có mối quan hệ chặt chẽ và có thể thay thế cho nhau trong cả hai ngôn ngữ trong thời kỳ Anglo-Saxon. Trong tiếng Anh cổ, "gelēan" là một động từ ghép, được hình thành bằng cách kết hợp "ge-", có nghĩa là "completely" hoặc "truly", và "lēan", có nghĩa là "tin tưởng". Tương tự như vậy, "glævan", trong tiếng Bắc Âu cổ, bao gồm "glæ-", có nghĩa là "đáng tin cậy" và "lēiðan", có nghĩa là "tin tưởng". Văn hóa Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ có chung di sản ngôn ngữ và văn hóa, vì chúng là một phần của ngữ hệ Đức rộng lớn hơn. Bối cảnh ngôn ngữ chung này dẫn đến việc áp dụng các thuật ngữ và cụm từ tương tự giữa các ngôn ngữ, bao gồm "believe in". Khi người Anglo-Saxon và người Scandinavia tiếp xúc với nhau trong Thời đại Viking, những từ này đã ảnh hưởng lẫn nhau khi họ gặp gỡ các nền văn hóa và ngôn ngữ của nhau. Do đó, việc sử dụng các biểu thức như "gelēan" và "glævan" trở nên có thể hoán đổi cho nhau trong ngôn ngữ, phản ánh sự vay mượn và thích nghi các yếu tố ngôn ngữ từ nền văn hóa lân cận. Theo thời gian, khi tiếng Anh phát triển, cụm từ "believe in" mang ý nghĩa là tin tưởng hoặc tự tin vào điều gì đó hoặc ai đó, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và bối cảnh văn hóa thay đổi của nó. Do đó, "believe in" đại diện cho di sản ngôn ngữ từ nền tảng văn hóa và ngôn ngữ chung của người Anglo-Saxon và người Scandinavia.

namespace
Ví dụ:
  • I believe in the power of positive thinking to help me overcome challenges.

    Tôi tin vào sức mạnh của suy nghĩ tích cực có thể giúp tôi vượt qua thử thách.

  • Some people believe in fate, but I believe that our actions shape our destiny.

    Một số người tin vào số phận, nhưng tôi tin rằng hành động của chúng ta sẽ định hình số phận của chúng ta.

  • My mother believes in the importance of family values and instilled them into me from a young age.

    Mẹ tôi tin vào tầm quan trọng của các giá trị gia đình và đã truyền đạt điều đó cho tôi từ khi tôi còn nhỏ.

  • She also believes that hard work pays off, which is why she encourages us to work hard in all aspects of our lives.

    Bà cũng tin rằng làm việc chăm chỉ sẽ được đền đáp, đó là lý do tại sao bà khuyến khích chúng ta làm việc chăm chỉ trong mọi khía cạnh của cuộc sống.

  • Despite the overwhelming evidence, some still choose to believe in the existence of the supernatural.

    Bất chấp những bằng chứng hiển nhiên, một số người vẫn chọn tin vào sự tồn tại của thế lực siêu nhiên.

  • I believe that education is the key to success and that everyone should have equal access to quality education.

    Tôi tin rằng giáo dục là chìa khóa thành công và mọi người đều phải có quyền tiếp cận bình đẳng với nền giáo dục chất lượng.

  • My friend believes that following his dreams will lead him to a fulfilling life, while others may view his aspirations as unrealistic.

    Bạn tôi tin rằng việc theo đuổi ước mơ sẽ đưa anh ấy đến một cuộc sống viên mãn, trong khi những người khác có thể coi khát vọng của anh ấy là không thực tế.

  • While some may doubt the effectiveness of therapy, I believe that it has the potential to make a significant impact on one's mental health and well-being.

    Trong khi một số người có thể nghi ngờ về hiệu quả của liệu pháp này, tôi tin rằng nó có khả năng tạo ra tác động đáng kể đến sức khỏe tinh thần và thể chất của một người.

  • After years of experimentation, scientists believe that they have found a cure for a previously incurable disease.

    Sau nhiều năm thử nghiệm, các nhà khoa học tin rằng họ đã tìm ra phương pháp chữa trị một căn bệnh trước đây không thể chữa khỏi.

  • Some politicians believe that their party's ideologies are the only right way to govern a country, while others believe in a more diverse and nuanced approach to leadership.

    Một số chính trị gia tin rằng hệ tư tưởng của đảng họ là cách duy nhất đúng đắn để điều hành một đất nước, trong khi những người khác tin vào cách tiếp cận đa dạng và tinh tế hơn đối với vấn đề lãnh đạo.