Định nghĩa của từ confide

confideverb

tâm sự

/kənˈfaɪd//kənˈfaɪd/

Từ "confide" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "confidere," có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "có đức tin". Động từ "confide" ban đầu có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "to have confidence in," và thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo. Ví dụ, một người có thể tâm sự với một thế lực cao hơn hoặc tin tưởng vào một tín ngưỡng cụ thể. Theo thời gian, ý nghĩa của "confide" được mở rộng để bao gồm ý tưởng chia sẻ bí mật hoặc thông tin mật với ai đó. Ý nghĩa này của từ này xuất hiện vào thế kỷ 16 và kể từ đó đã trở thành một cách phổ biến để thể hiện sự tin tưởng và thân mật trong các mối quan hệ cá nhân. Ngày nay, tâm sự với ai đó có nghĩa là chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc hoặc mối quan tâm của một người với người đó, tin tưởng họ sẽ giữ thông tin riêng tư và hỗ trợ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ (cong to)

meaningnói riêng; giãi bày tâm sự

exampleto confide a secret to somebody: nói riêng điều bí mật với ai

meaningphó thác, giao phó

exampleto confide a task to somebody: giao phó một công việc cho ai

typeDefault

meaningtin cậy

namespace
Ví dụ:
  • Sarah confided in her best friend about her upcoming engagement, eager to share the exciting news.

    Sarah tâm sự với người bạn thân nhất của mình về lễ đính hôn sắp tới, háo hức chia sẻ tin tức thú vị này.

  • The detective asked the witness to confide in him the exact details of what she had seen that evening.

    Thám tử yêu cầu nhân chứng kể lại chi tiết những gì cô ấy đã nhìn thấy vào tối hôm đó.

  • After hours of discussion, the contractor finally confided in the homeowner that he hadn't actually been licensed to do the job.

    Sau nhiều giờ thảo luận, cuối cùng nhà thầu đã tâm sự với chủ nhà rằng thực ra anh ta chưa có giấy phép để làm công việc đó.

  • The therapist encouraged her patient to confide in her anything she was struggling with, so that they could address the issues together.

    Nhà trị liệu khuyến khích bệnh nhân tâm sự với cô về bất kỳ điều gì đang phải vật lộn để họ có thể cùng nhau giải quyết vấn đề.

  • Despite her reservations, Jane eventually confided in her husband about her financial struggles.

    Bất chấp sự e ngại, cuối cùng Jane cũng tâm sự với chồng về những khó khăn tài chính của mình.

  • The CEO confided in his assistant that the company was facing some serious challenges, hoping she could help him find a solution.

    Vị CEO tâm sự với trợ lý của mình rằng công ty đang phải đối mặt với một số thách thức nghiêm trọng và hy vọng cô có thể giúp ông tìm ra giải pháp.

  • The athlete confided in his coach that he was considering retiring due to injury, but wasn't certain what to do.

    Vận động viên này tâm sự với huấn luyện viên của mình rằng anh đang cân nhắc đến việc giải nghệ vì chấn thương, nhưng không chắc chắn phải làm gì.

  • Despite being close friends for years, Emily had never confided in Alex about her battle with depression. One day, she decided to open up.

    Mặc dù là bạn thân nhiều năm, Emily chưa bao giờ tâm sự với Alex về cuộc chiến chống lại chứng trầm cảm của cô. Một ngày nọ, cô quyết định mở lòng.

  • The prisoner confided in his cellmate that he was innocent, hoping that his decades-long sentence could eventually be undone.

    Người tù này tâm sự với bạn tù rằng anh ta vô tội, hy vọng rằng bản án kéo dài hàng thập kỷ của anh ta cuối cùng có thể được xóa bỏ.

  • In a final act of loyalty, the accused confided in his attorney that he had, in fact, committed the crime, but hoped that a lesser sentence could be achieved through cooperation.

    Trong hành động trung thành cuối cùng, bị cáo đã tâm sự với luật sư của mình rằng thực tế anh ta đã phạm tội, nhưng hy vọng có thể đạt được mức án nhẹ hơn thông qua sự hợp tác.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs