Định nghĩa của từ persuasiveness

persuasivenessnoun

sự thuyết phục

/pəˈsweɪsɪvnəs//pərˈsweɪsɪvnəs/

"Persuasiveness" bắt nguồn từ tiếng Latin "persuadere", có nghĩa là "thuyết phục". Bản thân từ này là sự kết hợp của "per" (thông qua, triệt để) và "suadere" (khuyên bảo, thúc giục). Do đó, ý nghĩa cốt lõi của "persuasiveness" là khả năng thuyết phục hoặc gây ảnh hưởng đến ai đó thông qua các lập luận, lý lẽ hoặc sự quyến rũ mạnh mẽ. Lịch sử của nó phản ánh nhu cầu lâu đời của con người là thuyết phục người khác, dù là thông qua logic, cảm xúc hay sự kết hợp của cả hai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtài thuyết phục, sức thuyết phục; tính thuyết phục

namespace
Ví dụ:
  • The sales representative's persuasiveness helped him close the deal with the client.

    Sự thuyết phục của nhân viên bán hàng đã giúp anh ấy chốt được giao dịch với khách hàng.

  • The politician's persuasiveness was evident in her rally speeches, which convinced voters to support her cause.

    Sức thuyết phục của chính trị gia này được thể hiện rõ qua các bài phát biểu vận động tranh cử, thuyết phục cử tri ủng hộ mục tiêu của bà.

  • The lawyer's persuasiveness in court helped him win the case in favor of his client.

    Sự thuyết phục của luật sư tại tòa đã giúp anh thắng kiện có lợi cho thân chủ của mình.

  • The author's persuasive writing style convinced the reader to consider a new perspective.

    Phong cách viết đầy sức thuyết phục của tác giả đã thuyết phục người đọc xem xét một góc nhìn mới.

  • The teacher's persuasiveness in the classroom inspired students to engage in group discussions and cooperate with each other.

    Sự thuyết phục của giáo viên trong lớp học đã truyền cảm hứng cho học sinh tham gia thảo luận nhóm và hợp tác với nhau.

  • The athlete's persuasiveness during interviews helped her develop a strong personal brand and become an influential figure.

    Sự thuyết phục của vận động viên này trong các cuộc phỏng vấn đã giúp cô phát triển thương hiệu cá nhân mạnh mẽ và trở thành người có sức ảnh hưởng.

  • The sales manager's persuasiveness in training sessions helped his team become more convincing while making sales pitches.

    Khả năng thuyết phục của giám đốc bán hàng trong các buổi đào tạo đã giúp nhóm của anh trở nên thuyết phục hơn khi đưa ra các bài chào hàng.

  • The marketer's persuasiveness in advertising campaigns helped increase brand awareness and boost sales.

    Sự thuyết phục của nhà tiếp thị trong các chiến dịch quảng cáo đã giúp tăng nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng.

  • The activist's persuasiveness at rallies and events influenced the government's policies and led to change.

    Sự thuyết phục của nhà hoạt động tại các cuộc mít tinh và sự kiện đã ảnh hưởng đến các chính sách của chính phủ và dẫn đến sự thay đổi.

  • The negotiator's persuasiveness in negotiations helped him reach mutually beneficial deals.

    Sự thuyết phục của người đàm phán trong các cuộc đàm phán đã giúp họ đạt được những thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.