(bất qui tắc) động từ began
bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
when did life begin on this earth?: sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?
bắt đầu nói
bắt đầu từ
to begin at the beginning: bắt đầu từ lúc bắt đầu
bắt đầu
/bɪˈɡʌn//bɪˈɡʌn/Từ "begun" là một động từ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "begynöng" có nghĩa là "bắt đầu". Từ này lan sang tiếng Anh cổ, nơi nó có dạng "begunnan" trước khi cuối cùng chuyển thành "begonne" trong tiếng Anh trung đại. Nguồn gốc của dạng tiếng Bắc Âu cổ "begynöng" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Bắc Âu cổ "gynnwa", có nghĩa là "giúp mang lại, để tiếp tục". Động từ này được cho là phát triển từ gốc tiếng Đức nguyên thủy *ginnēban, có nghĩa là "tạo ra" hoặc "tạo ra". Từ "begun" đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, với lần sử dụng đầu tiên được ghi lại xuất hiện trong văn bản tiếng Anh trung đại "Anglo-Saxon Chronicle" vào thế kỷ 12. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự bắt đầu của một quá trình hoặc hoạt động, được báo hiệu bằng phân từ quá khứ của động từ "bắt đầu". Tuy nhiên, ở dạng ban đầu, "begun" cũng có thể được dùng như một động từ, như trong cụm từ "we have begun our journey." Mặc dù vậy, "begin" hiện là động từ được sử dụng thường xuyên hơn, thay thế cho "begun" trong nhiều ngữ cảnh. Tóm lại, từ "begun" bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "begynöng" phát triển từ động từ tiếng Na Uy cổ "gynnwa", cuối cùng bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy *ginnēban. Việc sử dụng nó như một động từ trong tiếng Anh trung đại đã nhường chỗ cho cách sử dụng phổ biến hơn của "begin" trong tiếng Anh ngày nay, nhưng "begun" vẫn tiếp tục được sử dụng như một phân từ quá khứ để biểu thị sự khởi đầu của một quá trình.
(bất qui tắc) động từ began
bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
when did life begin on this earth?: sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?
bắt đầu nói
bắt đầu từ
to begin at the beginning: bắt đầu từ lúc bắt đầu
Tôi đã bắt đầu học một ngôn ngữ mới bằng khóa học trực tuyến.
Việc xây dựng tòa nhà mới đã bắt đầu vào sáng nay.
Cô ấy đã bắt đầu công việc mới tại công ty vào tuần trước, đánh dấu sự khởi đầu cho một sự nghiệp thú vị.
Dự án cuối cùng đã được khởi động sau nhiều tháng trì hoãn và đàm phán.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả bắt đầu bằng một chương mở đầu hấp dẫn.
Các nhạc công trong dàn nhạc bắt đầu buổi biểu diễn của mình bằng một phút mặc niệm.
Hành trình trở thành bác sĩ của bạn tôi bắt đầu bằng nhiều năm học tiền y khoa.
Chuyến hành trình bằng tàu hỏa từ London đến Edinburgh đã bắt đầu và quang cảnh bên ngoài thật ngoạn mục.
Sự nghiệp thể thao của vận động viên trẻ này đã bắt đầu với một loạt thành tích đầy hứa hẹn.
Đồng hồ bắt đầu tích tắc vào lúc nửa đêm, mở màn cho một cuộc đua đầy hồi hộp với thời gian.