Định nghĩa của từ commencement

commencementnoun

sự khởi đầu

/kəˈmensmənt//kəˈmensmənt/

Từ "commencement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "commencem" có nghĩa là "bắt đầu" và "imentum" có nghĩa là "hành động bắt đầu". Sự kết hợp tiếng Latin này cũng được thấy trong từ "commensa" có nghĩa là "điều bắt đầu". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Pháp cổ "commencement" được mượn vào tiếng Anh trung đại, ban đầu ám chỉ hành động hoặc sự kiện bắt đầu hoặc khởi đầu. Theo thời gian, ý nghĩa của "commencement" được mở rộng để bao gồm cả nghi lễ hoặc lễ kỷ niệm đánh dấu sự khởi đầu của một điều gì đó, chẳng hạn như việc một sinh viên tốt nghiệp bước vào một giai đoạn mới của cuộc sống. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh của các nghi lễ học thuật, trong đó nó biểu thị sự khởi đầu chính thức cho hành trình hoặc chương mới trong cuộc đời của một sinh viên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bắt đầu, sự khởi đầu

meaninglễ phát bằng (trường đại học Căm

namespace

beginning

bắt đầu

Ví dụ:
  • the commencement of the financial year

    sự bắt đầu của năm tài chính

  • You will be required to enrol at the commencement of each academic year.

    Bạn sẽ phải đăng ký vào đầu mỗi năm học.

  • The commencement of the new project will take place on Monday at 10:00 AM in the conference room.

    Lễ khởi công dự án mới sẽ diễn ra vào thứ Hai lúc 10:00 sáng tại phòng hội nghị.

  • After months of preparation, the commencement of the construction phase of this building is expected to begin next week.

    Sau nhiều tháng chuẩn bị, giai đoạn xây dựng tòa nhà này dự kiến ​​sẽ bắt đầu vào tuần tới.

  • The ceremony for the commencement of the academic year will be held on August 30th.

    Lễ khai giảng năm học sẽ được tổ chức vào ngày 30 tháng 8.

a ceremony at which students receive their academic degrees or diplomas

một buổi lễ mà sinh viên nhận bằng cấp hoặc chứng chỉ học thuật

Từ, cụm từ liên quan