Định nghĩa của từ hypnotize

hypnotizeverb

thôi miên

/ˈhɪpnətaɪz//ˈhɪpnətaɪz/

"Hypnotize" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hypnos", có nghĩa là "giấc ngủ". Điều này là do những người thực hành thôi miên đầu tiên tin rằng họ đang gây ra trạng thái giống như ngủ ở đối tượng của họ. Thuật ngữ "hypnotism" được đặt ra vào thế kỷ 19 bởi bác sĩ phẫu thuật người Scotland James Braid, người tin rằng đó là trạng thái sinh lý riêng biệt chứ không phải là một dạng giấc ngủ. Tuy nhiên, gốc "hypno-" phản ánh mối liên hệ của nó với khái niệm giấc ngủ, ám chỉ trạng thái giống như xuất thần thường liên quan đến thôi miên.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthôi miên (ai)

namespace

to produce a state of hypnosis in somebody

tạo ra trạng thái thôi miên ở ai đó

to interest somebody so much that they can think of nothing else

làm ai đó quan tâm đến mức họ không thể nghĩ gì khác

Ví dụ:
  • He was hypnotized by her beauty.

    Anh như bị thôi miên bởi vẻ đẹp của cô.

  • She gazed down into the ocean, hypnotized by the swirling tide.

    Cô nhìn xuống đại dương, bị thôi miên bởi làn sóng thủy triều xoáy.

Từ, cụm từ liên quan