Định nghĩa của từ run down

run downphrasal verb

chạy xuống

////

Cụm từ "run down" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ để mô tả các tòa nhà hoặc các cơ sở khác đang trong tình trạng hư hỏng hoặc xuống cấp. Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ "run", có nghĩa là rơi vào tình trạng không sử dụng hoặc hư hỏng, và giới từ "down", chỉ sự suy giảm về tình trạng. Nói một cách đơn giản hơn, một tòa nhà xuống cấp là tòa nhà đã từng có những ngày tươi đẹp hơn và hiện đang trong tình trạng hư hỏng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được mở rộng để mô tả các mặt hàng hoặc đồ vật khác được coi là có giá trị thấp hoặc chất lượng kém do thiếu bảo trì hoặc bảo dưỡng.

namespace

to lose power or stop working

mất điện hoặc ngừng hoạt động

Ví dụ:
  • The battery has run down.

    Pin đã hết.

to gradually stop functioning or become smaller in size or number

dần dần ngừng hoạt động hoặc trở nên nhỏ hơn về kích thước hoặc số lượng

Ví dụ:
  • British manufacturing industry has been running down for years.

    Ngành sản xuất của Anh đã suy thoái trong nhiều năm.

Từ, cụm từ liên quan