Định nghĩa của từ bedding plant

bedding plantnoun

cây trồng nền

/ˈbedɪŋ plɑːnt//ˈbedɪŋ plænt/

Thuật ngữ "bedding plant" bắt nguồn từ ngành làm vườn vào thế kỷ 18 ở Châu Âu, đặc biệt là ở Hà Lan. Thuật ngữ bedplant dùng để chỉ cách những loại cây này được trồng và bán. Thay vì được bán dưới dạng những cây riêng lẻ trong chậu, cây bedplant được trồng trong vườn ươm trong các khay hoặc luống lớn, với một số cây cùng giống được trồng gần nhau. Khi những cây này đã phát triển đủ, chúng được cấy cẩn thận vào các luống trang trí ở những không gian công cộng, chẳng hạn như vườn, công viên và đường phố, để tăng thêm màu sắc và sự hấp dẫn về mặt thị giác. Thực hành trồng và sử dụng cây bedplant lan rộng khắp Châu Âu và cuối cùng, thuật ngữ này được áp dụng cho chính những loại cây này. Ngày nay, cây bedplant vẫn thường được sử dụng trong cảnh quan và làm vườn, thường bao gồm các giống phổ biến như cây dạ yến thảo, cúc vạn thọ và thu hải đường.

namespace
Ví dụ:
  • The local nursery has a large selection of bedding plants for sale, including petunias, marigolds, and impatiens.

    Vườn ươm địa phương có bán nhiều loại cây cảnh, bao gồm cây dạ yến thảo, cây vạn thọ và cây cảnh tím.

  • The colorful bedding plants added a pop of vibrant hues to the otherwise plain garden.

    Những cây trồng nền đầy màu sắc tạo thêm điểm nhấn rực rỡ cho khu vườn vốn đơn điệu.

  • I planted bedding plants in window boxes to add some greenery to my urban apartment.

    Tôi trồng cây cảnh trong bồn hoa ở cửa sổ để thêm chút xanh cho căn hộ thành thị của mình.

  • Bedding plants are perfect for adding temporary color to a garden or for filling in gaps in existing plantings.

    Cây trồng nền là loại cây lý tưởng để thêm màu sắc tạm thời cho khu vườn hoặc để lấp đầy khoảng trống trong các luống cây hiện có.

  • The bedding plants in the botanical garden were arranged in a stunning pattern that showcased their beauty.

    Các loại cây trồng nền trong vườn bách thảo được sắp xếp theo một kiểu mẫu tuyệt đẹp, tôn lên vẻ đẹp của chúng.

  • The bedding plants in the hanging baskets outside the restaurant provided a refreshing view for the diners.

    Những cây cảnh trồng trong giỏ treo bên ngoài nhà hàng mang đến tầm nhìn tươi mát cho thực khách.

  • I picked out some low maintenance bedding plants that will require minimal upkeep throughout the year.

    Tôi đã chọn một số loại cây trồng nền dễ chăm sóc và chỉ cần bảo dưỡng tối thiểu quanh năm.

  • The bedding plants were carefully packed in pots for transport to their new homes.

    Các cây trồng nền được đóng gói cẩn thận trong chậu để vận chuyển đến nhà mới.

  • Bedding plants can be used to fill out garden areas that are being prepped for permanent plantings.

    Cây trồng nền có thể được sử dụng để lấp đầy các khu vực vườn đang được chuẩn bị để trồng cây lâu dài.

  • The bedding plants in the indoor garden brought a fresh scent of blooms indoors, even in the dead of winter.

    Các loại cây trồng nền trong vườn trong nhà mang đến hương thơm tươi mát của hoa vào trong nhà, ngay cả trong mùa đông giá lạnh.