Định nghĩa của từ snapdragon

snapdragonnoun

hoa mõm chó

/ˈsnæpdræɡən//ˈsnæpdræɡən/

Từ "snapdragon" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi nó bắt nguồn từ một ngôn ngữ Đức. Loài cây này, còn được gọi là Dragonwort, được cho là có hình dạng giống như một con rồng khi hoa khép lại, biến thành một cấu trúc giống như miệng giống như miệng của một con thú. Thuật ngữ tiếng Anh cổ "sne graduate" lần đầu tiên được ghi chép vào những năm 1300, được dịch thành "tiếng còi của rồng" hoặc "snappig dorregan" trong tiếng Đức cổ, cả hai đều liên quan đến vẻ ngoài độc đáo của loài cây này và khả năng huýt sáo nhẹ nhàng trong gió. Khi loài cây này lan rộng khắp châu Âu, tên gọi cuối cùng đã được đơn giản hóa và được chấp nhận trong tiếng Anh là "snapdragon." Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một loại thực vật có hoa trong chi Antirrhinum.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây hoa mõm chó

meaningtrò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng bỏng ra mà ăn, vào dịp lễ Nô

namespace
Ví dụ:
  • The garden was filled with vibrant colors as the snapdragons swayed gently in the breeze.

    Khu vườn tràn ngập những màu sắc rực rỡ khi những bông hoa mõm chó đung đưa nhẹ nhàng trong gió.

  • The snapdragon's bright orange blooms stood out against the lush green foliage.

    Những bông hoa màu cam rực rỡ của cây mõm chó nổi bật trên nền lá xanh tươi.

  • The snapdragons' jaws snapped shut as a kinesthetic response to this gentle breeze.

    Hàm của hoa mõm chó khép lại như một phản ứng vận động với làn gió nhẹ này.

  • The botanist carefully plucked a snapdragon from the ground to study its unique structure.

    Nhà thực vật học cẩn thận nhổ một cây mõm chó từ mặt đất để nghiên cứu cấu trúc độc đáo của nó.

  • The snapdragons' blooms were delicate, yet sturdy enough to withstand the summer heat.

    Những bông hoa mõm chó mỏng manh nhưng đủ cứng cáp để chịu được cái nóng của mùa hè.

  • The snapdragons' scent was both sweet and spicy, sending a pleasant aroma throughout the garden.

    Mùi hương của hoa mõm chó vừa ngọt ngào vừa cay nồng, lan tỏa hương thơm dễ chịu khắp khu vườn.

  • The snapdragons' seeds were tiny and presented an intriguing opportunity for the gardener to propagate the plant.

    Hạt của cây mõm chó rất nhỏ và mang đến cho người làm vườn cơ hội thú vị để nhân giống cây này.

  • The snapdragons' flowers came in a variety of colors, from fiery red to soft pink.

    Hoa mõm chó có nhiều màu sắc khác nhau, từ đỏ rực đến hồng nhạt.

  • The snapdragons' leaves were waxy to the touch, creating an interesting contrast against the velvety petals.

    Lá hoa mõm chó có chất sáp khi chạm vào, tạo nên sự tương phản thú vị với những cánh hoa nhung.

  • The gardener snapped off a few snapdragon buds to enjoy as a colorful and peculiar addition to her evening tea.

    Người làm vườn ngắt một vài nụ hoa mõm chó để thưởng thức như một món bổ sung đầy màu sắc và độc đáo cho bữa trà tối của mình.