Định nghĩa của từ marigold

marigoldnoun

(hoa) cúc vạn thọ

/ˈmarɪɡəʊld/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "marigold" có một lịch sử phong phú! Thuật ngữ "marigold" bắt nguồn từ tên tiếng Latin "calendula", ám chỉ những bông hoa màu vàng và cam tươi của loài Calendula officinalis. Vào thế kỷ 15, những bông hoa này được mang đến Anh và được sử dụng như một biểu tượng của sự ấm áp, niềm vui và tuổi thọ. Người ta tin rằng tên "marigold" bắt nguồn từ cụm từ "Mary's gold", vì những bông hoa này được dành riêng cho Đức Mẹ Đồng Trinh Maria. Theo thời gian, tên này đã phát triển thành "marigold," và ngày nay, nó thường được dùng để chỉ bất kỳ thành viên nào của chi thảo mộc Calendula.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cúc vạn thọ

namespace
Ví dụ:
  • The garden was filled with vibrant marigolds, adding bursts of orange and yellow to the green landscape.

    Khu vườn tràn ngập những bông cúc vạn thọ rực rỡ, tô điểm thêm sắc cam và vàng cho cảnh quan xanh tươi.

  • The bride carried a bouquet of delicate marigolds as she walked down the aisle, leaving a trail of fragrance behind her.

    Cô dâu cầm bó hoa cúc vạn thọ mỏng manh khi bước xuống lối đi, để lại một vệt hương thơm phía sau.

  • The sun had just risen, casting a golden hue on the marigold petals as the birds sang their morning songs.

    Mặt trời vừa mới mọc, phủ một màu vàng rực lên những cánh hoa cúc vạn thọ trong khi tiếng chim hót líu lo bài ca buổi sáng.

  • The old woman tended to her garden, gently plucking the weeds from around the tall marigold plants, each bloom a symbol of hope and renewal.

    Bà lão chăm sóc khu vườn của mình, nhẹ nhàng nhổ cỏ dại xung quanh những cây cúc vạn thọ cao, mỗi bông hoa là biểu tượng của hy vọng và sự đổi mới.

  • The marigolds in the garden outside his window reminded him of the happy memories he had shared with his late wife, filled with laughter and light.

    Những bông cúc vạn thọ trong khu vườn bên ngoài cửa sổ gợi cho ông nhớ về những kỷ niệm hạnh phúc mà ông đã chia sẻ với người vợ quá cố, tràn ngập tiếng cười và ánh sáng.

  • The runners dipped themselves in marigold hues as they ran the marathon, playing with each twist and turn that life presented them.

    Những người chạy bộ đắm mình trong sắc hoa cúc vạn thọ khi họ chạy marathon, tận hưởng từng khúc quanh mà cuộc sống mang đến cho họ.

  • The marigolds in the vase on the dinner table added a vibrant colour to the room, and the smell of flowers mixed with the delicious aroma of the meal.

    Những bông hoa cúc vạn thọ trong bình trên bàn ăn tạo thêm màu sắc rực rỡ cho căn phòng, mùi hoa hòa quyện với hương thơm ngon của bữa ăn.

  • The glitter of the marigolds caught her eye, and she reached out to brush the petals, running her fingers along the softness of each one.

    Ánh lấp lánh của hoa cúc vạn thọ thu hút sự chú ý của cô, cô đưa tay ra vuốt ve những cánh hoa, lướt ngón tay dọc theo sự mềm mại của từng cánh hoa.

  • The marigolds marked out sacred space in the garden, with their orange hues signifying life, death, and regeneration.

    Những bông cúc vạn thọ đánh dấu không gian linh thiêng trong vườn, với sắc cam tượng trưng cho sự sống, cái chết và sự tái sinh.

  • The marigolds waved gently in the warm breeze, dancing in the sunshine as if in celebration of the beauty and joy of life.

    Những bông hoa cúc vạn thọ nhẹ nhàng rung rinh trong làn gió ấm áp, nhảy múa dưới ánh nắng mặt trời như thể đang ăn mừng vẻ đẹp và niềm vui của cuộc sống.