Định nghĩa của từ geranium

geraniumnoun

cây phong lữ

/dʒəˈreɪniəm//dʒəˈreɪniəm/

Từ "geranium" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ γεράνιον (geranion), theo nghĩa đen có nghĩa là "bed" hoặc "nơi ở". Tên này được đặt cho loài cây này vì ban đầu người ta tin rằng nó gắn liền với sự nghỉ ngơi và thư giãn do mùi hương êm dịu của nó. Các bác sĩ và nhà thực vật học Hy Lạp đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả một nhóm cây lâu năm có lá tròn hoặc hơi khía răng cưa và cụm hoa sáng. Mô tả này hoàn toàn phù hợp với loài cây phổ biến trong vườn, Pelargonium, thường được gọi là phong lữ. Tên "geranium" vẫn được giữ nguyên ngay cả sau khi xác định được loài phong lữ thực sự, chi Geranium, thuộc một họ thực vật khác. Do đó, tên "geranium" hiện dùng để chỉ hai nhóm thực vật riêng biệt, chi Pelargonium và các loại phong lữ thực sự từ chi Geranium. Tóm lại, từ "geranium" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại có nghĩa là nơi ở, được đặt cho một nhóm thực vật dựa trên khả năng mang lại sự nghỉ ngơi và bình tĩnh được cho là của chúng. Mặc dù ý nghĩa này đã thay đổi theo thời gian, nhưng cái tên này vẫn tồn tại, tạo nên mối liên hệ ngôn ngữ hấp dẫn giữa người Hy Lạp cổ đại và các khu vườn hiện đại của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây phong lữ

meaningmàu đỏ thắm (màu hoa phong lữ)

namespace
Ví dụ:
  • The garden boasts a lush array of vibrant flowers, including a bed of red geraniums that add a pop of color to the landscape.

    Khu vườn tự hào có nhiều loài hoa tươi tốt, rực rỡ, bao gồm một luống hoa phong lữ đỏ tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho cảnh quan.

  • She planted a row of sunny yellow geraniums alongside the front walkway to create a cheerful welcome for visitors.

    Bà trồng một hàng cây phong lữ vàng rực dọc theo lối đi phía trước để chào đón du khách một cách vui vẻ.

  • The balcony of his apartment building is filled with potted geraniums, their fragrant blooms wafting on the breeze.

    Ban công của tòa nhà chung cư của anh tràn ngập chậu hoa phong lữ, những bông hoa thơm ngát phảng phất trong gió.

  • The windowsill of her kitchen is decorated with a collection of pink and white geraniums, lending a charming touch to the space.

    Bệ cửa sổ bếp được trang trí bằng bộ sưu tập hoa phong lữ màu hồng và trắng, mang đến nét quyến rũ cho không gian.

  • The local farmer's market is selling bunches of deep maroon geraniums, perfect for adding some drama to your garden.

    Chợ nông sản địa phương đang bán những chùm hoa phong lữ màu nâu sẫm, rất thích hợp để thêm chút ấn tượng cho khu vườn của bạn.

  • The landscapers installed a box of delicate white geraniums against the backdrop of a wild rose bush, creating a striking visual contrast.

    Những người thiết kế cảnh quan đã lắp một hộp hoa phong lữ trắng mỏng manh trên nền một bụi hoa hồng dại, tạo nên sự tương phản thị giác nổi bật.

  • The garden club organized a festival celebrating the humble geranium, showcasing everything from traditional red varieties to exotic bi-colored blooms.

    Câu lạc bộ làm vườn đã tổ chức một lễ hội tôn vinh loài hoa phong lữ khiêm nhường, trưng bày mọi thứ từ các giống hoa màu đỏ truyền thống đến những bông hoa hai màu kỳ lạ.

  • A cluster of dusky purple geraniums are nestled among the greenery, adding a mysterious and moody touch to the space.

    Một cụm hoa phong lữ màu tím sẫm nằm giữa thảm cây xanh, tạo nên nét bí ẩn và u ám cho không gian.

  • The gardening website features a tutorial on how to propagate geraniums from cuttings, encouraging novice gardeners to take up this easy and rewarding hobby.

    Trang web làm vườn có hướng dẫn về cách nhân giống hoa phong lữ bằng cách giâm cành, khuyến khích những người làm vườn mới bắt đầu theo đuổi sở thích dễ dàng và bổ ích này.

  • The quaint florist in the heart of the city sells bunches of lush green geranium leaves, perfect for crafty customers looking to add some natural foliage to their projects.

    Cửa hàng hoa nhỏ xinh ở trung tâm thành phố bán những bó lá phong lữ xanh tươi, hoàn hảo cho những khách hàng khéo tay muốn thêm một số loại lá tự nhiên vào dự án của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches