Định nghĩa của từ lobelia

lobelianoun

cây lobelia

/ləʊˈbiːliə//ləʊˈbiːliə/

Tên thực vật của chi thực vật Lobelia bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "lobos", có nghĩa là "thùy", ám chỉ đến những chiếc lá có thùy đặc trưng của loài cây này. Tên gọi thông thường, Lobelia, có nguồn gốc không rõ ràng nhưng có thể được đặt ra bởi nhà thực vật học người Thụy Điển Carl Linnaeus, người đã đặt tên cho loài cây này để vinh danh nhà thực vật học và bác sĩ người Anh đương thời của mình, William Lobb. Lobb là một nhà sưu tập thực vật nhiệt thành, người đã tặng Linnaeus một số loài thực vật chưa từng được biết đến trước đây, bao gồm một số loài lobelia. Một số nguồn cho rằng Linnaeus đã chọn cái tên này để tri ân sự siêng năng của Lobb trong việc thu thập các mẫu thực vật mới. Những người khác suy đoán rằng cái tên này liên quan đến đặc tính chữa bệnh của loài cây này, vì từ tiếng Latin "lobus" cũng có hàm ý về việc chữa bệnh và chữa lành, nhưng giả thuyết này thiếu bằng chứng hỗ trợ. Bất kể nguồn gốc của nó, tên khoa học, Lobelia, đã tồn tại và hiện đã ăn sâu vào danh pháp thực vật được các nhà khoa học và nhà làm vườn sử dụng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcầy lôbêli

namespace
Ví dụ:
  • The gardener carefully planted lobelia seeds around the edges of the pond, hoping they would attract aquatic insects and benefit the local wildlife.

    Người làm vườn đã cẩn thận trồng hạt hoa lobelia xung quanh mép ao, hy vọng chúng sẽ thu hút côn trùng dưới nước và mang lại lợi ích cho động vật hoang dã địa phương.

  • The lobelia in the window box had grown so tall that it was almost touching the glass, adding a pop of blue to the otherwise green view.

    Cây lobelia trong bồn hoa cửa sổ đã cao đến mức gần chạm vào kính, tạo thêm điểm nhấn màu xanh lam cho quang cảnh vốn xanh ngắt.

  • As the storm rolled in, the lobelia in the garden wilted and drooped, unable to withstand the heavy rain.

    Khi cơn bão kéo đến, hoa lobelia trong vườn héo úa và rũ xuống, không thể chịu được mưa lớn.

  • The lobelia in Mrs. Jenkins' flowerbed was a bright contrast to the deep red poppies, creating a vibrant display of colors.

    Hoa lobelia trong luống hoa của bà Jenkins tạo nên sự tương phản rực rỡ với hoa anh túc đỏ thẫm, tạo nên màn trình diễn màu sắc sống động.

  • The local botanist recommended steering clear of lobelia, as it could sometimes be mistaken for a poisonous plant.

    Nhà thực vật học địa phương khuyên nên tránh xa cây lobelia vì đôi khi người ta có thể nhầm nó với một loại cây độc.

  • Lobelia's taproot allowed it to grow deep into the ground, making it an excellent choice for preventing soil erosion.

    Rễ cái của cây lobelia cho phép nó phát triển sâu vào lòng đất, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời để ngăn ngừa xói mòn đất.

  • After the lobelia was trimmed, the flowerbed seemed to be missing some life, as the once-blue stems now lay barren.

    Sau khi cắt tỉa hoa lobelia, luống hoa dường như thiếu sức sống, vì những thân cây từng có màu xanh giờ đây cằn cỗi.

  • The lobelia in the front yard struggled to grow in the shade cast by a nearby tree, but it still managed to bloom occasionally.

    Cây lobelia ở sân trước phải vật lộn để phát triển dưới bóng râm của một cái cây gần đó, nhưng thỉnh thoảng nó vẫn nở hoa.

  • Lobelia's leaves were unexpectedly edible, according to a recent study, and could potentially be used in culinary creations.

    Theo một nghiên cứu gần đây, lá cây Lobelia có thể ăn được một cách bất ngờ và có khả năng được sử dụng trong các món ăn.

  • Lobelia's ability to attract pollinators made it a popular choice among beekeepers, who planted it in their gardens to promote healthy honeybee populations.

    Khả năng thu hút các loài thụ phấn của hoa Lobelia khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến của những người nuôi ong, những người trồng nó trong vườn của họ để thúc đẩy quần thể ong mật khỏe mạnh.

Từ, cụm từ liên quan