Định nghĩa của từ zinnia

zinnianoun

giống cây bách nhựt

/ˈzɪniə//ˈzɪniə/

Từ "zinnia" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ζιννείον," có nghĩa là "ngôi sao nhỏ". Tên này được nhà thực vật học người Thụy Điển Carolus Linnaeus đặt cho loài cây này vào thế kỷ 18 vì những bông hoa hình ngôi sao sáng của nó. Khi Linnaeus mô tả hoa zinnia, ông đã xếp nó vào chi "Gymnarrhena" và đặt tên theo nhà thực vật học người Đức Johann Gottfried Zinn, người đã cung cấp cho ông các mẫu vật. Tên sau đó được rút ngắn thành "Zinnia" để vinh danh những đóng góp của Zinn cho nghiên cứu thực vật học. Ngày nay, hoa zinnia là loài hoa phổ biến trong vườn, được ngưỡng mộ vì vẻ ngoài tươi tắn và đáng nhớ của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cúc zinnia

namespace
Ví dụ:
  • The colorful field of zinnias caught the eye of passersby as they walked by the garden.

    Cánh đồng hoa Zinnia đầy màu sắc thu hút sự chú ý của người qua đường khi họ đi ngang qua khu vườn.

  • The zinnias were in full bloom and added vibrant red, yellow, and orange hues to the garden's landscape.

    Hoa Zinnia đang nở rộ và tô điểm thêm sắc đỏ, vàng và cam rực rỡ cho quang cảnh khu vườn.

  • The tall zinnia stems made a statement in the middle of the less towering blooms.

    Thân cây hoa Zinnia cao nổi bật giữa những bông hoa thấp hơn.

  • The zinnia's daisy-like flowers provided a cheerful contrast to the round and plump petals of the nearby marigolds.

    Những bông hoa giống hoa cúc của cây Zinnia tạo nên sự tương phản tươi vui với những cánh hoa tròn và căng mọng của cây vạn thọ gần đó.

  • After a hot summer day, a cool breeze blew the intricate zinnia petals, making the flowers dance similarly to a spirited ballet.

    Sau một ngày hè nóng nực, một làn gió mát thổi qua những cánh hoa Zinnia phức tạp, khiến những bông hoa nhảy múa giống như một điệu ba lê đầy nhiệt huyết.

  • The zinnias' soft and feathery beige centers highlighted their sunny and bold outer petals.

    Phần giữa của hoa Zinnia mềm mại và mịn màng, màu be làm nổi bật những cánh hoa bên ngoài rực rỡ và tươi sáng.

  • The garden lent itself to a distinct harmony with the zinnia's strength, as it grew at ease with the gentle-faced butterfly weed and peppery-leaved calendulas.

    Khu vườn tạo nên sự hài hòa đặc biệt với sức mạnh của cây Zinnia, khi nó phát triển hòa hợp với cây bướm mặt dịu và cây cúc vạn thọ lá cay.

  • A flock of bees hung out on the zinnias and went about their busy work, hopping from one flower to the next, determined to extract as much nectar as possible.

    Một đàn ong tụ tập trên những bông hoa Zinnia và bận rộn làm công việc của mình, nhảy từ bông hoa này sang bông hoa khác, quyết tâm hút càng nhiều mật hoa càng tốt.

  • The zinnia's brightly colored blooms brightened up the garden, making it seem like a striking work of art.

    Những bông hoa zinnia rực rỡ sắc màu làm bừng sáng khu vườn, khiến nơi đây trông giống như một tác phẩm nghệ thuật nổi bật.

  • As the day began to fade, the golden orange and red hues of the zinnias blended together harmoniously into the sunset's color palette.

    Khi ngày bắt đầu tàn, sắc cam vàng và đỏ của hoa Zinnia hòa quyện một cách hài hòa vào bảng màu của hoàng hôn.