Định nghĩa của từ superbly

superblyadverb

tuyệt vời

/suːˈpɜːbli//suːˈpɜːrbli/

"Superbly" bắt nguồn từ tiếng Latin "super" có nghĩa là "above" hoặc "over" và từ tiếng Anh "bly", dạng rút gọn của "ably". Từ "superbly" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16, ban đầu được sử dụng như một trạng từ có nghĩa là "theo cách vượt trội". Sau đó, nó có nghĩa là "excellently" hoặc "splendidly", nhấn mạnh chất lượng "vượt trội" của một điều gì đó đáng chú ý.

namespace
Ví dụ:
  • The chef prepared the meal superbly, leaving all the diners thoroughly satisfied.

    Đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn một cách tuyệt vời, khiến tất cả thực khách đều hoàn toàn hài lòng.

  • The pianist played the concerto superbly, surprising the audience with his virtuosity.

    Nghệ sĩ piano đã chơi bản concerto một cách tuyệt vời, khiến khán giả ngạc nhiên vì sự điêu luyện của mình.

  • The athlete ran the marathon superbly, finishing in record time.

    Vận động viên này đã chạy marathon một cách xuất sắc và về đích trong thời gian kỷ lục.

  • The actor delivered his lines superbly, mesmerizing the audience with his performance.

    Nam diễn viên đã nhập vai một cách tuyệt vời, khiến khán giả mê mẩn với màn trình diễn của mình.

  • The musician composed the symphony superbly, earning critical acclaim for his efforts.

    Nhạc sĩ đã sáng tác bản giao hưởng này một cách tuyệt vời và nhận được sự ca ngợi của giới phê bình vì những nỗ lực của ông.

  • The author wrote the novel superbly, captivating readers with his vivid descriptions.

    Tác giả đã viết cuốn tiểu thuyết này một cách tuyệt vời, thu hút người đọc bằng những mô tả sống động.

  • The artist painted the masterpiece superbly, exhibiting his talent through every stroke.

    Người nghệ sĩ đã vẽ nên kiệt tác này một cách tuyệt vời, thể hiện tài năng của mình qua từng nét vẽ.

  • The dancer executed the routine superbly, leaving the audience spellbound with her fluidity.

    Nữ vũ công đã thực hiện động tác một cách xuất sắc, khiến khán giả phải mê mẩn vì sự uyển chuyển của cô.

  • The teacher explained the concept superbly, helping the students grasp the subject effortlessly.

    Giáo viên giải thích khái niệm một cách tuyệt vời, giúp học sinh nắm bắt bài học một cách dễ dàng.

  • The engineer designed the building superbly, earning recognition for his meticulous planning and execution.

    Người kỹ sư đã thiết kế tòa nhà một cách tuyệt vời, được công nhận về khả năng lập kế hoạch và thực hiện tỉ mỉ.