Định nghĩa của từ ravishingly

ravishinglyadverb

một cách quyến rũ

/ˈrævɪʃɪŋli//ˈrævɪʃɪŋli/

Tính từ "ravishingly" là một biến thể của từ "ravishing", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ravissch" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "cướp bóc" hoặc "làm hỏng". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "rapere", có nghĩa là "tóm lấy" hoặc "mang đi". Ban đầu, "ravishing" ám chỉ hành động cướp bóc hoặc cướp bóc, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã chuyển sang mô tả một thứ gì đó cực kỳ đẹp hoặc quyến rũ. Dạng trạng từ "ravishingly" xuất hiện vào thế kỷ 17 và được sử dụng để tăng cường tính từ "ravishing", nhấn mạnh mức độ hấp dẫn hoặc nổi bật của một thứ gì đó. Ví dụ: "The ravishingly beautiful sunset left us all breathless." Trong suốt quá trình phát triển của mình, "ravishingly" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với ý tưởng chiếm đoạt hoặc sở hữu một thứ gì đó, giờ đây áp dụng nó vào lĩnh vực trải nghiệm thẩm mỹ.

namespace
Ví dụ:
  • The sun was ravishingly beautiful as it set behind the mountains, casting a warm orange glow over the landscape.

    Mặt trời đẹp đến mê hồn khi lặn sau những ngọn núi, phủ một màu cam ấm áp lên toàn bộ quang cảnh.

  • Her beauty was ravishingly captivating as she gracefully glided down the catwalk in her silk gown.

    Vẻ đẹp của cô vô cùng quyến rũ khi cô nhẹ nhàng lướt trên sàn catwalk trong chiếc váy lụa.

  • The shimmering stars twinkled ravishingly in the inky black sky, outshining the flickering city lights below.

    Những ngôi sao lấp lánh lấp lánh rực rỡ trên bầu trời đen kịt, làm lu mờ ánh đèn nhấp nháy của thành phố bên dưới.

  • The lush garden was ravishingly alive with the chirping of birds and the gentle rustle of leaves in the breeze.

    Khu vườn tươi tốt tràn ngập tiếng chim hót và tiếng lá cây xào xạc trong gió.

  • His voice was ravishingly soothing, its melody carrying gently through the air like a soft breeze.

    Giọng nói của anh ấy vô cùng du dương, giai điệu nhẹ nhàng lan tỏa trong không khí như một làn gió nhẹ.

  • The paintbrush glided ravishingly over the canvas, leaving a trail of ethereal beauty behind it.

    Chiếc cọ vẽ lướt nhẹ nhàng trên tấm vải, để lại một vệt đẹp thanh thoát phía sau.

  • The waterfalls cascaded ravishingly over the rocks, the pale mist curling invitingly around them.

    Những thác nước đổ xuống mạnh mẽ qua những tảng đá, làn sương mờ ảo uốn lượn hấp dẫn xung quanh chúng.

  • Her laughter was ravishingly contagious, her face lighting up with the pure joy of the moment.

    Tiếng cười của cô ấy có sức lan tỏa mạnh mẽ, khuôn mặt cô sáng bừng lên vì niềm vui thuần khiết trong khoảnh khắc đó.

  • The sunflower field was ravishingly vast, stretching out as far as the eye could see in a riot of proud yellow.

    Cánh đồng hoa hướng dương rộng lớn đến ngỡ ngàng, trải dài tít tắp với sắc vàng rực rỡ đầy kiêu hãnh.

  • Her eyes were ravishingly bright, glittering with an inner light that permeated through her gentle smile.

    Đôi mắt cô sáng ngời, lấp lánh ánh sáng bên trong thấm đẫm qua nụ cười dịu dàng của cô.